-
========== ********** ==========

Fiorentina02:45 30/10/2014
FT
3 - 0

UdineseXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Italia | Link sopcast Fiorentina vs Udinese | livescore, trực tiếp bóng đá
- 85'
Bên phía đội chủ nhà Fiorentina có sự thay đổi người. Cầu thủ Joaquin
vào sân thay cho Cuadrado J..
- 80'
Vào !!! Cầu thủ Valero B. (Cuadrado J.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 78'
đội khách Udinese có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Muriel L.
và người thay thế anh là Kone P.
- 76'
Bên phía đội chủ nhà Fiorentina có sự thay đổi người. Cầu thủ Tomović N.
vào sân thay cho Pasqual M..
- 76'
đội khách Udinese có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Allan
và người thay thế anh là Pinzi G.
- 70'
Vào !!! Cầu thủ Babacar K. (Cuadrado J.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 67'
Piris I. bên phía Udinese đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 62'
Bên phía đội chủ nhà Fiorentina có sự thay đổi người. Cầu thủ Aquilani A.
vào sân thay cho Pizarro D..
- 60'
đội khách Udinese có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Fernandes B.
và người thay thế anh là Thereau C.
- 60'
Savić S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 55'
Allan bên phía Udinese đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 52'
Fernandes B. bên phía Udinese đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 44'
Vào !!! Rất bất ngờ, Babacar K. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Fiorentina - 17'
Alonso M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 85'
Đội hình ra sân
Fiorentina
| 28 | Alonso M. |
| 19 | Basanta J. |
| 11 | Cuadrado J. |
| 72 | Ilicić J. |
| 16 | Kurtic J. |
| 30 | Matos R. |
| 1 | Neto (B) |
| 23 | Pasqual M. |
| 7 | Pizarro D. |
| 15 | Savić S. |
| 20 | Valero B. |
| 10 | Aquilani A. |
| 5 | Badelj M. |
| 29 | Bernardeschi F. |
| 33 | Gomez M. |
| 55 | Hegazy A. |
| 17 | Joaquin |
| 32 | Lazzari A. |
| 8 | Marin M. |
| 4 | Richards M. |
| 40 | Tomović N. |
| 6 | Vargas J. |
Udinese
| 7 | Agyemang-Badu E. |
| 6 | Allan |
| 5 | Danilo |
| 10 | Di Natale A. |
| 8 | Fernandes B. |
| 19 | Guilherme |
| 75 | Heurtaux T. |
| 31 | Karnezis O. (B) |
| 24 | Muriel L. |
| 89 | Piris I. |
| 27 | Widmer S. |
| 14 | Belmonte N. |
| 18 | Bubnjic I. |
| 11 | Domizzi M. |
| 95 | Evangelista L. |
| 82 | Geijo A. |
| 21 | Hallberg M. |
| 33 | Kone P. |
| 26 | Pasquale G. |
| 66 | Pinzi G. |
| 77 | Thereau C. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá





Quảng cáo của đối tác