-
========== ********** ==========

Silkeborg IF00:30 08/11/2014
FT
1 - 2

MidtjyllandXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đan Mạch | Link sopcast Silkeborg IF vs Midtjylland | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
- 90'
Vào !!! Agger N. (Gammelby J. M.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 2 - 87'
Vào !!! Cầu thủ Sisto P. (Ureña M.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 82'
Romer A. bên phía Midtjylland đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 79'
Bên phía đội chủ nhà Silkeborg IF có sự thay đổi người. Cầu thủ Skov R.
vào sân thay cho Kohlert N..
- 79'
đội khách Midtjylland có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Olsson K.
và người thay thế anh là Ureña M.
- 75'
Bên phía đội chủ nhà Silkeborg IF có sự thay đổi người. Cầu thủ Illum J.
vào sân thay cho Runsewe A..
- 61'
đội khách Midtjylland có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Larsen M.
và người thay thế anh là Uzochukwu I.
- 60'
Bên phía đội chủ nhà Silkeborg IF có sự thay đổi người. Cầu thủ Hansen F.
vào sân thay cho Kiilerich S..
- 48'
Banggaard P. bên phía Midtjylland đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 35'
đội khách Midtjylland có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bach Bak K.
và người thay thế anh là Romer A.
- 22'
Kiilerich S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 17'
Vào !!! Andersson P. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Midtjylland
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Silkeborg IF
| 7 | Agger N. |
| 10 | Bech J. |
| 14 | Flinta D. |
| 27 | Gammelby J. M. |
| 13 | Kiilerich S. |
| 24 | Kohlert N. |
| 16 | Norgaard T. (B) |
| 26 | Rasmussen T. |
| 25 | Ritter N. |
| 11 | Runsewe A. |
| 15 | Scheel E. |
| 20 | Hansen F. |
| 23 | Illum J. |
| 2 | Mikkelsen J. |
| 29 | Skov R. |
| 3 | Sorensen C. |
| 8 | Vidarsson B. |
Midtjylland
| 8 | Andersson P. |
| 32 | Bach Bak K. |
| 26 | Banggaard P. |
| 9 | Duncan |
| 14 | Haugaard J. (B) |
| 6 | Larsen J. |
| 19 | Larsen M. |
| 15 | Lauridsen J. |
| 17 | Olsson K. |
| 27 | Sisto P. |
| 3 | Sparv T. |
| 20 | Dickoh F. |
| 22 | Duelund M. |
| 28 | Romer A. |
| 11 | Ureña M. |
| 43 | Uzochukwu I. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá





Quảng cáo của đối tác