![]() Volyn |
19:00 07/12/2014 FT 1 - 2 |
![]() Metalist Kharkiv |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ukraina | Link sopcast Volyn vs Metalist Kharkiv | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
- 83'
Bên phía đội chủ nhà Volyn có sự thay đổi người. Cầu thủ Gumenyuk O.
vào sân thay cho Memeshev R..
đội khách Metalist Kharkiv có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Villagra C.
Vào !!! Cầu thủ Jaja (Penalty) đã đưa đội khách Metalist Kharkiv vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
Bên phía đội chủ nhà Volyn có sự thay đổi người. Cầu thủ Mariotto D.
Bên phía đội chủ nhà Volyn có sự thay đổi người. Cầu thủ Mariotto D.
đội khách Metalist Kharkiv có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Rebenok P.
Vào !!! Cầu thủ Edmar đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Metalist Kharkiv. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Shish G. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Pshenichnikh S. bên phía Metalist Kharkiv đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Rất bất ngờ, Kobakhidze A. (Matei F.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Volyn
Babenko R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Krasnoperov O. bên phía Metalist Kharkiv đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Villagra C. bên phía Metalist Kharkiv đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Fedorchuk V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Volyn
| 6 | Babenko R. |
| 10 | Bicfalvi E. |
| 7 | Fedorchuk V. |
| 19 | Kobakhidze A. |
| 93 | Matei F. |
| 9 | Memeshev R. |
| 42 | Nedilko V. (G) |
| 13 | Shabanov A. |
| 16 | Shish G. |
| 3 | Siminin S. |
| 15 | Zunic I. |
| 30 | Gumenyuk O. |
| 74 | Kycak A. |
| 17 | Mariotto D. |
| 23 | Nemchainov D. |
| 26 | Nikitiuk R. |
| 18 | Rogac I. |
| 39 | Svatok O. |
Metalist Kharkiv
| 50 | Jaja |
| 81 | Disljenković V. (G) |
| 8 | Edmar |
| 30 | Gueye P. |
| 14 | Homenyuk V. |
| 77 | Kobin V. |
| 32 | Krasnoperov O. |
| 17 | Pshenichnikh S. |
| 82 | Rebenok P. |
| 6 | Torsiglieri M. |
| 3 | Villagra C. |
| 86 | Barilko V. |
| 4 | Berezovcuk A. |
| 7 | Bolbat S. |
| 25 | Davydov S. |
| 29 | Goryainov O. |
| 46 | Radcenko A. |
| 43 | Tkachuk Y. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá







Quảng cáo của đối tác