- 
	    		
========== ********** ==========

Elfsborg22:59 31/07/2014
FT
4 - 1

Hafnarfjordur FHXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Europa League | Link sopcast Elfsborg vs Hafnarfjordur FH | livescore, trực tiếp bóng đá
- 89'
 Vào !!! Cầu thủ  Hedlund S. (Büntető) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 1 - 88'
 Frick P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 82'
 Vidarsson P. bên phía Hafnarfjordur FH đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 81'
 Vào !!! Cầu thủ  Rohden M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1 - 81'
 Vidarsson P. bên phía Hafnarfjordur FH đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 78'
đội khách Hafnarfjordur FH có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Gudnason A.
 và người thay thế anh là  Oskarsson I. N.
 - 70'
 Vào !!! Cầu thủ  Frick P. (Larsson J.) đã đưa đội chủ nhà Elfsborg vươn lên dẫn trước 2 - 1 .  - 68'
Bên phía đội chủ nhà Elfsborg có sự thay đổi người. Cầu thủ  Frick P.
 vào sân thay cho Prodell V..
 - 62'
 Vào !!! Cầu thủ  Lennon S. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Hafnarfjordur FH. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 55'
 Jonsson J. bên phía Hafnarfjordur FH đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 55'
 Vào !!! Rất bất ngờ,  Holmen S. (Büntető) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Elfsborg - 52'
 Snorrason O. bên phía Hafnarfjordur FH đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 36'
Bên phía đội chủ nhà Elfsborg có sự thay đổi người. Cầu thủ  Hedlund S.
 vào sân thay cho Beckmann M..
 
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 89'
 
Đội hình ra sân
Elfsborg
| 10 | Beckmann M. | 
| 16 | Claesson V. | 
| 12 | Holmen S. | 
| 7 | Larsson J. | 
| 20 | Lundkvist A. | 
| 11 | Mobaeck D. | 
| 9 | Nilsson L. | 
| 24 | Prodell V. | 
| 25 | Rohden M. | 
| 1 | Stuhr E. K. (G) | 
| 8 | Svensson A. | 
| 14 | Andreasson A. | 
| 17 | Frick P. | 
| 19 | Hedlund S. | 
| 15 | Klarström A. | 
| 18 | Rotting V. | 
| 13 | Zeneli A. | 
Hafnarfjordur FH
| 20 | Doumbia K. | 
| 11 | Gudnason A. | 
| 26 | Hendrickx J. | 
| 16 | Jonsson J. | 
| 19 | Lennon S. | 
| 1 | Oskarsson R. O. (G) | 
| 8 | Palsson E. | 
| 25 | Runarsson H.O. | 
| 22 | Snorrason O. | 
| 10 | Vidarsson D. | 
| 5 | Vidarsson P. | 
| 17 | Björnsson A. | 
| 21 | Böðvarsson B. | 
| 23 | Gudmundsson B. | 
| 6 | Hewson S. | 
| 7 | Oskarsson I. N. | 
| 2 | Reynolds S. | 
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá





 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 Quảng cáo của đối tác