-
========== ********** ==========

Greuther Furth23:30 03/10/2014
FT
2 - 0

Erzgebirge AueXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Đức | Link sopcast Greuther Furth vs Erzgebirge Aue | livescore, trực tiếp bóng đá
- 89'
Sitya G. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 89'
Bên phía đội chủ nhà Greuther Furth có sự thay đổi người. Cầu thủ Rojas M.
vào sân thay cho Stiepermann M..
- 81'
Novikovas A. bên phía Erzgebirge Aue đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 80'
Bên phía đội chủ nhà Greuther Furth có sự thay đổi người. Cầu thủ Zulj R.
vào sân thay cho Przybylko K..
- 71'
Kortzorg R. bên phía Erzgebirge Aue đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 70'
đội khách Erzgebirge Aue có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Klingbeil R.
và người thay thế anh là Okoronkwo S.
- 68'
Bên phía đội chủ nhà Greuther Furth có sự thay đổi người. Cầu thủ Sitya G.
vào sân thay cho Pledl T..
- 62'
Schröck S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 61'
đội khách Erzgebirge Aue có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Könnecke M.
và người thay thế anh là Novikovas A.
- 55'
Müller F. bên phía Erzgebirge Aue đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 49'
Schönfeld P. bên phía Erzgebirge Aue đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 46'
đội khách Erzgebirge Aue có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Paulus T.
và người thay thế anh là Schönfeld P.
- 17'
Vào !!! Cầu thủ Weilandt T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 8'
Vào !!! Rất bất ngờ, Weilandt T. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Greuther Furth
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 89'
Đội hình ra sân
Greuther Furth
| 13 | Caligiuri M. |
| 8 | Furstner S. |
| 7 | Gießelmann N. |
| 39 | Mickel T. (B) |
| 17 | Pledl T. |
| 21 | Przybylko K. |
| 2 | Rocker B. |
| 10 | Schröck S. |
| 23 | Stiepermann M. |
| 16 | Sukalo G. |
| 14 | Weilandt T. |
| 19 | Kleine T. |
| 3 | Korcsmar Z. |
| 26 | Lam Z. G. |
| 18 | Rojas M. |
| 6 | Sitya G. |
| 24 | Varvodic M. |
Erzgebirge Aue
| 22 | Benatelli R. |
| 10 | Fink M. |
| 15 | Klingbeil R. |
| 8 | Könnecke M. |
| 7 | Kortzorg R. |
| 9 | Löning F. |
| 5 | Lukšík F. |
| 1 | Männel M. (B) |
| 30 | Müller F. |
| 4 | Paulus T. |
| 29 | Vucur S. |
| 23 | Diring D. |
| 11 | Novikovas A. |
| 26 | Okoronkwo S. |
| 21 | Schönfeld P. |
| 20 | Schroder O. |
| 17 | Schulz T. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá





Quảng cáo của đối tác