-
========== ********** ==========

Arminia Bielefeld19:30 23/03/2014
FT
1 - 3

Energie CottbusXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Đức | Link sopcast Arminia Bielefeld vs Energie Cottbus | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 90'
Vào !!! Cầu thủ Salger S. (Autogol) đã đưa đội khách Energie Cottbus vươn lên dẫn trước 1 - 2 . - 88'
Michel S. bên phía Energie Cottbus đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 85'
Stiepermann M. bên phía Energie Cottbus đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 83'
Stiepermann M. bên phía Energie Cottbus đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 80'
Vào !!! Cầu thủ Przybylko K. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Arminia Bielefeld - 79'
đội khách Energie Cottbus có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Rivić S.
và người thay thế anh là Bickel C.
- 78'
Bên phía đội chủ nhà Arminia Bielefeld có sự thay đổi người. Cầu thủ Przybylko K.
vào sân thay cho Schutz T..
- 72'
Bên phía đội chủ nhà Arminia Bielefeld có sự thay đổi người. Cầu thủ Sahar B.
vào sân thay cho Hille S..
- 62'
đội khách Energie Cottbus có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Buljat J.
và người thay thế anh là Bittroff A.
- 61'
Bên phía đội chủ nhà Arminia Bielefeld có sự thay đổi người. Cầu thủ Jerat T.
vào sân thay cho Lorenz M..
- 57'

Fiesser J. bên phía Arminia Bielefeld đã phải nhận thẻ vàng thứ 2 và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân - 54'
đội khách Energie Cottbus có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Jendrisek E.
và người thay thế anh là Takyi C.
- 51'
Banović I. bên phía Energie Cottbus đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 41'
Madouni A. R. bên phía Energie Cottbus đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 32'
Vào !!! Sanogo B. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Energie Cottbus - 18'
Jendrisek E. bên phía Energie Cottbus đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 17'
Buljat J. bên phía Energie Cottbus đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 15'
Fiesser J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Arminia Bielefeld
| 4 | Appiah M. |
| 19 | Burmeister F. |
| 29 | Feick A. |
| 20 | Fiesser J. |
| 30 | Hille S. |
| 9 | Klos F. |
| 7 | Lorenz M. |
| 24 | Ortega S. (G) |
| 11 | Salger S. |
| 21 | Schönfeld P. |
| 6 | Schutz T. |
| 8 | Jerat T. |
| 25 | Mainka P. |
| 37 | Muller C. |
| 10 | Przybylko K. |
| 16 | Riese P. |
| 35 | Sahar B. |
Energie Cottbus
| 4 | Banović I. |
| 18 | Buljat J. |
| 22 | Fomitschow A. |
| 26 | Jendrisek E. |
| 29 | Madouni A. R. |
| 35 | Michel S. |
| 6 | Möhrle U. |
| 12 | Renno R. (G) |
| 11 | Rivić S. |
| 27 | Sanogo B. |
| 10 | Stiepermann M. |
| 37 | Bickel C. |
| 15 | Bittroff A. |
| 24 | Fetsch M. |
| 40 | Perdedaj F. |
| 16 | Svab D. |
| 20 | Takyi C. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá





Quảng cáo của đối tác