-
========== ********** ==========

Borussia Dortmund21:30 21/12/2013
FT
1 - 2

Hertha BerlinXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đức | Link sopcast Borussia Dortmund vs Hertha Berlin | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 90'
đội khách Hertha Berlin có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Cigerci T.
và người thay thế anh là Janker C.
- 82'
Hosogai H. bên phía Hertha Berlin đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 78'
đội khách Hertha Berlin có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ramos A.
và người thay thế anh là Wagner S.
- 77'
Bên phía đội chủ nhà Borussia Dortmund có sự thay đổi người. Cầu thủ Schieber J.
vào sân thay cho Kehl S..
- 69'
đội khách Hertha Berlin có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Skjelbred P.
và người thay thế anh là Niemeyer P.
- 67'
Kobiashvili L. bên phía Hertha Berlin đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 56'
Bên phía đội chủ nhà Borussia Dortmund có sự thay đổi người. Cầu thủ Hofmann J.
vào sân thay cho Blaszczykowski J..
- 50'
Cigerci T. bên phía Hertha Berlin đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 46'
Bên phía đội chủ nhà Borussia Dortmund có sự thay đổi người. Cầu thủ Piszczek Ł.
vào sân thay cho Sarr M..
- 45'
Vào !!! Cầu thủ Allagui S. đã đưa đội khách Hertha Berlin vươn lên dẫn trước 1 - 2 . - 23'
Vào !!! Cầu thủ Ramos A. (Allagui S.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Hertha Berlin. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 7'
Vào !!! Rất bất ngờ, Reus M. (Sahin N.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Borussia Dortmund
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Borussia Dortmund
| 16 | Blaszczykowski J. |
| 37 | Durm E. |
| 19 | Großkreutz K. |
| 5 | Kehl S. |
| 9 | Lewandowski R. |
| 10 | Mkhitaryan H. |
| 25 | Papastathopoulos S. |
| 11 | Reus M. |
| 18 | Sahin N. |
| 24 | Sarr M. |
| 1 | Weidenfeller R. (G) |
| 17 | Aubameyang P. |
| 2 | Friedrich M. |
| 7 | Hofmann J. |
| 21 | Kirch O. |
| 20 | Langerak M. |
| 26 | Piszczek Ł. |
| 23 | Schieber J. |
Hertha Berlin
| 11 | Allagui S. |
| 17 | Cigerci T. |
| 35 | Gersbeck M. (G) |
| 7 | Hosogai H. |
| 3 | Kobiashvili L. |
| 28 | Lustenberger F. |
| 8 | N'Djeng M. |
| 2 | Pekarik P. |
| 20 | Ramos A. |
| 26 | Schulz N. |
| 13 | Skjelbred P. |
| 6 | Janker C. |
| 24 | Kluge P. |
| 34 | Mukhtar H. |
| 18 | Niemeyer P. |
| 12 | Ronny |
| 37 | Sprint P. |
| 33 | Wagner S. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá





Quảng cáo của đối tác