- 
	    		========== ********** ==========  
 GAIS21:00 02/11/2013 FT 0 - 1  
 Jonkopings Sodra IFXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Thụy Điển | Link sopcast GAIS vs Jonkopings Sodra IF | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra - 84' Tsiskaridze Z. bên phía Jonkopings Sodra IF đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo Tsiskaridze Z. bên phía Jonkopings Sodra IF đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 79' Bên phía đội chủ nhà GAIS có sự thay đổi người. Cầu thủ  Maric A. Bên phía đội chủ nhà GAIS có sự thay đổi người. Cầu thủ  Maric A. vào sân thay cho Jakobsson M.. vào sân thay cho Jakobsson M.. 
- 78' Bên phía đội chủ nhà GAIS có sự thay đổi người. Cầu thủ Bên phía đội chủ nhà GAIS có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho . vào sân thay cho . 
- 73' Vào !!!  Hamidovic E. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Jonkopings Sodra IF Vào !!!  Hamidovic E. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Jonkopings Sodra IF
- 73' Bên phía đội chủ nhà GAIS có sự thay đổi người. Cầu thủ  Jonsson F. Bên phía đội chủ nhà GAIS có sự thay đổi người. Cầu thủ  Jonsson F. vào sân thay cho Tornblad L.. vào sân thay cho Tornblad L.. 
- 71' Bên phía đội chủ nhà GAIS có sự thay đổi người. Cầu thủ  Wallin P. Bên phía đội chủ nhà GAIS có sự thay đổi người. Cầu thủ  Wallin P. vào sân thay cho Eriksson A.. vào sân thay cho Eriksson A.. 
- 70' đội khách Jonkopings Sodra IF có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Robert G. đội khách Jonkopings Sodra IF có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Robert G. và người thay thế anh là  Hamidovic E. và người thay thế anh là  Hamidovic E. 
 Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
- 84'
Đội hình ra sân
GAIS
| 24 | Andersson H. | 
| 30 | Drugge A. | 
| 20 | Gustavsson K. | 
| 25 | Jakobsson M. | 
| 29 | Mendes D. | 
| 26 | Moenza M. | 
| 4 | Mujcic M. | 
| 6 | Översjö M. | 
| 8 | Spong R. | 
| 18 | Tornblad L. | 
| 1 | Vaiho T. (G) | 
| 17 | Eriksson A. | 
| 35 | Gustafsson O. | 
| 19 | Jonsson F. | 
| 12 | Maric A. | 
| 5 | Tamandi J. | 
| 27 | Wallin P. | 
Jonkopings Sodra IF
| 23 | Cajtoft A. (G) | 
| 26 | Calisir A. | 
| 5 | Fendrich F. | 
| 24 | Robert G. | 
| 8 | Karlsson J. | 
| 2 | Manns J. | 
| 16 | Rönneklev V. | 
| 17 | Smylie D. | 
| 9 | Thelin T. | 
| 77 | Tsiskaridze Z. | 
| 10 | Vukojevic D. | 
| 28 | Hajdarević K. | 
| 6 | Hamidovic E. | 
| 1 | Helgesson N. | 
| 15 | Nilsson V. | 
| 14 | Olsson O. | 
| 12 | Svensson J. | 
| 90 | Svensson K. | 
Tường thuật trực tiếp bóng đá


 
 


 
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  Quảng cáo của đối tác
 Quảng cáo của đối tác Đang xử lý...
Đang xử lý...