-
========== ********** ==========

Karlsruher SC18:00 19/04/2014
FT
3 - 2

Union BerlinXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Đức | Link sopcast Karlsruher SC vs Union Berlin | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 78'
Vào !!! Vào phút 78' của trận đấu, cầu thủ Mattuschka T. (Penalty) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 3 - 2 - 77'
Gulde M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 76'
Vào !!! Cầu thủ Hennings R. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1 - 74'
đội khách Union Berlin có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Quiering C.
và người thay thế anh là Razeek A.
- 70'
Vào !!! Cầu thủ Schwertfeger K. đã đưa đội chủ nhà Karlsruher SC vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 67'
Bên phía đội chủ nhà Karlsruher SC có sự thay đổi người. Cầu thủ Nazarov D.
vào sân thay cho Krebs G..
- 63'
đội khách Union Berlin có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Skrzybski S.
và người thay thế anh là Mattuschka T.
- 62'
Vào !!! Cầu thủ Köhler B. (Penalty) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Union Berlin. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 56'
Vào !!! Rất bất ngờ, Krebs G. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Karlsruher SC - 46'
Bên phía đội chủ nhà Karlsruher SC có sự thay đổi người. Cầu thủ Schwertfeger K.
vào sân thay cho Peitz D..
- 15'
Brandy S. bên phía Union Berlin đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 78'
Đội hình ra sân
Karlsruher SC
| 10 | Alibaz S. |
| 3 | Gordon D. |
| 14 | Gulde M. |
| 5 | Kempe D. |
| 2 | Klingmann P. |
| 21 | Krebs G. |
| 1 | Orlishausen D. (G) |
| 13 | Peitz D. |
| 18 | Torres M. |
| 28 | van der Biezen K. |
| 8 | Yabo R. |
| 17 | Hennings R. |
| 16 | Mast D. |
| 6 | Mauersberger J. |
| 11 | Nazarov D. |
| 31 | Schwertfeger K. |
| 4 | Stoll M. |
Union Berlin
| 9 | Brandy S. |
| 1 | Haas D. (G) |
| 18 | Köhler B. |
| 13 | Kopplin B. |
| 19 | Kreilach D. |
| 29 | Parensen M. |
| 6 | Pfertzel M. |
| 4 | Puncec R. |
| 2 | Quiering C. |
| 34 | Schönheim F. |
| 24 | Skrzybski S. |
| 17 | Mattuschka T. |
| 38 | Oschkenat O. |
| 21 | Razeek A. |
| 5 | Stuff C. |
| 11 | Terodde S. |
| 27 | Zejnullahu E. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá





Quảng cáo của đối tác