-
========== ********** ==========

Zurich01:45 02/03/2014
90+'
3 - 1

GrasshoppersXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Thụy Sỹ | Link sopcast Zurich vs Grasshoppers | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 82'
Toko N. bên phía Grasshoppers đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 78'
Pedro H. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 77'
Bên phía đội chủ nhà Zurich có sự thay đổi người. Cầu thủ Sadiku A.
vào sân thay cho Gavranović M..
- 67'
Vào !!! Dabbur M. (Caio C.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Grasshoppers - 64'
đội khách Grasshoppers có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gashi S.
và người thay thế anh là Lang S.
- 60'
Vào !!! Cầu thủ Gavranović M. (Schönbächler M.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 58'
Rikan A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 55'
Ben Khalifa N. bên phía Grasshoppers đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 46'
đội khách Grasshoppers có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Dingsdag M.
và người thay thế anh là Ngamukol A.
- 30'
Vào !!! Cầu thủ Rikan A. (Chiumiento D.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 17'
Dabbur M. bên phía Grasshoppers đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 15'
Vào !!! Rất bất ngờ, Gavranović M. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Zurich - 15'
Grichting S. bên phía Grasshoppers đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 82'
Đội hình ra sân
Zurich
| 3 | Benito L. |
| 15 | Buff O. |
| 17 | Chikhaoui Y. |
| 29 | Chiumiento D. |
| 1 | da Costa D. (G) |
| 5 | Djimsiti B. |
| 7 | Gavranović M. |
| 16 | Koch P. |
| 18 | Rikan A. |
| 27 | Schönbächler M. |
| 2 | Teixeira G. |
| 28 | Brecher Y. |
| 25 | Kecojevic I. |
| 4 | Koch R. |
| 8 | Kukuruzovic S. |
| 33 | Mariani D. |
| 10 | Pedro H. |
| 11 | Sadiku A. |
Grasshoppers
| 15 | Ben Khalifa N. |
| 1 | Bürki R. (G) |
| 21 | Caio C. |
| 9 | Dabbur M. |
| 23 | Dingsdag M. |
| 10 | Gashi S. |
| 3 | Grichting S. |
| 5 | Lang M. |
| 20 | Pavlović D. |
| 6 | Salatić V. |
| 28 | Toko N. |
| 8 | Abrashi A. |
| 34 | Bauer M. |
| 11 | Feltscher F. |
| 4 | Jahić S. |
| 25 | Lang S. |
| 17 | Ngamukol A. |
| 18 | Taini D. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá





Quảng cáo của đối tác