-
========== ********** ==========

Tokyo15:00 22/11/2014
FT
1 - 3

Albirex NiigataXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Tokyo vs Albirex Niigata | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
- 86'
Bên phía đội chủ nhà Tokyo có sự thay đổi người. Cầu thủ Matsuda R.
vào sân thay cho Yoshimoto K..
- 83'
đội khách Albirex Niigata có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ibusuki H.
và người thay thế anh là Suzuki M.
- 78'
Vào !!! Cầu thủ Yamamoto K. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 3 - 75'
Bên phía đội chủ nhà Tokyo có sự thay đổi người. Cầu thủ Watanabe K.
vào sân thay cho Kawano H..
- 72'
Bên phía đội chủ nhà Tokyo có sự thay đổi người. Cầu thủ Higashi K.
vào sân thay cho Hanyu N..
- 69'
Vào !!! Cầu thủ Silva L. đã đưa đội khách Albirex Niigata vươn lên dẫn trước 1 - 2 . - 65'
Koizumi K. bên phía Albirex Niigata đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 63'
Rafael S. bên phía Albirex Niigata đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 57'
đội khách Albirex Niigata có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tanaka T.
và người thay thế anh là Rafael S.
- 39'
Takahashi H. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 33'
Vào !!! Cầu thủ Ibusuki H. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Albirex Niigata. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 7'
Vào !!! Rất bất ngờ, Kawano H. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Tokyo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 86'
Đội hình ra sân
Tokyo
| 11 | Edu |
| 20 | Gonda S. (G) |
| 22 | Hanyu N. |
| 17 | Kawano H. |
| 3 | Morishige M. |
| 14 | Muto Y. |
| 6 | Ota K. |
| 4 | Takahashi H. |
| 2 | Tokunaga Y. |
| 7 | Yonemoto T. |
| 29 | Yoshimoto K. |
| 30 | Canini M. |
| 38 | Higashi K. |
| 50 | Matsuda R. |
| 8 | Mita H. |
| 39 | Nakajima S. |
| 9 | Watanabe K. |
Albirex Niigata
| 30 | Ibusuki H. |
| 24 | Kawaguchi N. |
| 6 | Kobayashi Y. |
| 25 | Koizumi K. |
| 21 | Morita T. (G) |
| 3 | Oi K. |
| 2 | Ono K. |
| 8 | Silva L. |
| 10 | Tanaka A. |
| 9 | Tanaka T. |
| 23 | Yamamoto K. |
| 13 | Kato M. |
| 29 | Lee M. |
| 16 | Okamoto H. |
| 32 | Rafael S. |
| 28 | Suzuki M. |
| 17 | Uchida J. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá





Quảng cáo của đối tác