![]() Werder Bremen |
21:30 08/02/2015 FT 2 - 1 |
![]() Bayer Leverkusen |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đức | Link sopcast Werder Bremen vs Bayer Leverkusen | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Werder Bremen vs Bayer Leverkusen
- 86'
Bên phía đội chủ nhà Werder Bremen có sự thay đổi người. Cầu thủ Garcia S.
vào sân thay cho Junuzovic Z..
đội khách Bayer Leverkusen có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Brandt J.
Wendell bên phía Bayer Leverkusen đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Bayer Leverkusen có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kießling S.
Bên phía đội chủ nhà Werder Bremen có sự thay đổi người. Cầu thủ Oztunali L.
Fritz C. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Werder Bremen có sự thay đổi người. Cầu thủ Lukimya-Mulongoti A.
đội khách Bayer Leverkusen có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Calhanoglu H.
Vào !!! Vào phút 43' của trận đấu, cầu thủ Calhanoglu H. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
Castro G. bên phía Bayer Leverkusen đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Junuzovic Z. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Toprak Ö. bên phía Bayer Leverkusen đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Rất bất ngờ, Selke D. (Bartels F.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Werder BremenChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Werder Bremen
| 44 | Bargfrede P. |
| 22 | Bartels F. |
| 8 | Fritz C. |
| 4 | Galvez A. |
| 23 | Gebre Selassie T. |
| 16 | Junuzovic Z. |
| 18 | Kroos F. |
| 27 | Selke D. |
| 37 | Sternberg J. |
| 7 | Vestergaard J. |
| 1 | Wolf R. (G) |
| 21 | Aycicek L. |
| 3 | Caldirola L. |
| 35 | Eggestein J. |
| 2 | Garcia S. |
| 5 | Lukimya-Mulongoti A. |
| 11 | Öztunali L. |
Bayer Leverkusen
| 38 | Bellarabi K. |
| 8 | Bender L. |
| 19 | Brandt J. |
| 10 | Calhanoglu H. |
| 27 | Castro G. |
| 13 | Hilbert R. |
| 11 | Kießling S. |
| 1 | Leno B. (G) |
| 5 | Spahic E. |
| 21 | Toprak Ö. |
| 18 | Wendell |
| 17 | Boenisch S. |
| 9 | Drmić J. |
| 14 | Papadopoulos K. |
| 3 | Reinartz S. |
| 6 | Rolfes S. |
| 7 | Son Heung-Min |
Tuong thuat truc tiep bong da







Quảng cáo của đối tác