Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 12 | 12% |
Các trận chưa diễn ra | 88 | 88% |
Chiến thắng trên sân nhà | 3 | 25% |
Trận hòa | 4 | 33% |
Chiến thắng trên sân khách | 5 | 41.67% |
Tổng số bàn thắng | 41 | Trung bình 3.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 18 | Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 23 | Trung bình 1.92 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Indonesia U23 | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Indonesia U23 | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Malaysia U23 | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Lào U23, Brunei U23 | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Malaysia U23, Thái Lan U23, Lào U23, Đông Timo U23 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Brunei U23, Myanmar U23 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Indonesia U23, Thái Lan U23 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Indonesia U23, Thái Lan U23 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Indonesia U23, Thái Lan U23, Viet Nam U23, Myanmar U23, Philippines U23 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Brunei U23 | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Brunei U23 | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Brunei U23 | 10 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp sunwin sunwin kubet M88 kubet kubet