Thông tin đội bóng Attard | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 13/01/2025 01:00 |
Cúp Quốc Gia Malta | Fgura United Attard (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.91 3.4 3.4 |
| 27/04/2024 01:30 |
Hạng Nhất Malta | Msida St Joseph Attard (Hòa) |
2.5 u |
0.95 0.7 |
2.6 2.6 3.1 |
||
| 20/04/2024 19:00 |
Hạng Nhất Malta | Attard Tarxien Rainbows (Hòa) |
2.5 u |
0.95 0.7 |
2.6 2.6 3.1 |
||
| 07/04/2024 21:30 |
Hạng Nhất Malta | Attard Zebbug Rangers (Hòa) |
u |
||||
| 17/03/2024 20:00 |
Hạng Nhất Malta | Swieqi United Attard (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.79 |
2.75 u |
0.82 0.95 |
1.46 6.25 4.4 |
| 10/03/2024 20:00 |
Hạng Nhất Malta | Attard Zejtun Corinthians (Hòa) |
0.5 |
0.87 0.9 |
2.5 u |
0.85 0.91 |
4 1.73 3.6 |
| 03/03/2024 20:00 |
Hạng Nhất Malta | Lija Athletic Attard (Hòa) |
1 |
0.8 0.93 |
2.75 u |
0.77 0.96 |
1.5 5.5 4.2 |
| 18/02/2024 20:00 |
Hạng Nhất Malta | Attard Luqa St Andrews (Hòa) |
0.25 |
0.99 0.78 |
2.75 u |
0.86 0.91 |
3.1 1.95 3.6 |
| 10/02/2024 20:00 |
Giao Hữu | Fgura United Attard (Hòa) |
u |
||||
| 27/01/2024 20:00 |
Hạng Nhất Malta | Swieqi United Attard (Hòa) |
0.75 |
0.79 0.98 |
2.75 u |
0.97 0.78 |
1.57 4.75 3.75 |
| 20/01/2024 22:30 |
Hạng Nhất Malta | Attard Zejtun Corinthians (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.82 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
3 2 3.5 |
| 13/01/2024 20:00 |
Cúp Quốc Gia Malta | Birkirkara FC Attard (Hòa) |
2.25 |
0.82 0.94 |
3.5 u |
0.75 1 |
1.2 9 6 |
| 06/01/2024 20:00 |
Hạng Nhất Malta | Zebbug Rangers Attard (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.86 |
2.75 u |
0.86 0.86 |
1.81 3.5 4 |
| 17/12/2023 20:00 |
Hạng Nhất Malta | Attard Lija Athletic (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.73 |
2.75 u |
0.83 0.93 |
4.5 1.6 3.75 |
| 09/12/2023 20:00 |
Hạng Nhất Malta | Attard Fgura United (Hòa) |
1.5 |
0.9 0.9 |
3.5 u |
0.97 0.82 |
5.5 1.36 6 |
| 03/12/2023 01:00 |
Hạng Nhất Malta | Melita Fc Attard (Hòa) |
1.25 |
0.8 1 |
3.5 u |
0.95 0.85 |
1.4 5.75 4.2 |
| 26/11/2023 22:30 |
Hạng Nhất Malta | Zurrieq Attard (Hòa) |
1.25 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
0.92 0.87 |
1.4 6 4.2 |
| 04/11/2023 22:30 |
Hạng Nhất Malta | Attard Marsa (Hòa) |
u |
||||
| 29/10/2023 21:00 |
Hạng Nhất Malta | Msida St Joseph Attard (Hòa) |
0.5-1 |
0.89 0.89 |
3-3.5 u |
0.97 0.81 |
1.63 3.49 3.53 |
| 27/10/2023 00:00 |
Hạng Nhất Malta | Attard Pieta Hotspurs (Hòa) |
u |
||||
| 22/10/2023 22:30 |
Hạng Nhất Malta | Tarxien Rainbows Attard (Hòa) |
1 |
1.00 0.80 |
3 u |
0.95 0.85 |
1.62 5.00 4.25 |
| 30/09/2023 22:30 |
Hạng Nhất Malta | Attard St Andrews (Hòa) |
0.5-1 |
0.90 0.90 |
3-3.5 u |
1.00 0.80 |
3.75 1.66 4.00 |
| 25/09/2023 01:30 |
Hạng Nhất Malta | Luqa St Andrews Attard (Hòa) |
u |
||||
| 18/09/2023 01:30 |
Hạng Nhất Malta | Attard St Patrick (Hòa) |
u |
||||
| 23/04/2023 20:00 |
Hạng Nhất Malta | Attard Mtarfa (Hòa) |
u |
||||
| 16/04/2023 21:30 |
Hạng Nhất Malta | Marsa Attard (Hòa) |
u |
||||
| 12/04/2023 01:30 |
Hạng Nhất Malta | Attard Marsaskala (Hòa) |
0 |
0.84 0.90 |
3 u |
0.91 0.83 |
2.40 2.50 3.40 |
| 31/03/2023 19:00 |
Hạng Nhất Malta | Fgura United Attard (Hòa) |
0.5 |
0.77 0.96 |
3 u |
0.83 0.93 |
1.80 3.60 3.90 |
| 12/03/2023 20:00 |
Hạng Nhất Malta | Attard Lija Athletic (Hòa) |
0 |
0.98 0.79 |
3 u |
0.82 0.92 |
2.60 2.40 3.20 |
| 04/03/2023 22:30 |
Hạng Nhất Malta | St Andrews Attard (Hòa) |
0.5 |
0.87 0.87 |
3 u |
0.73 1.03 |
1.88 3.35 3.90 |











