Thông tin đội bóng Barkchi Hisor | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Tajikistan |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
| 09/11/2025 19:00 |
Tajikistan Vysshaya Liga | Barkchi Hisor | 0 - 1 | Khujand | Thua | Thua | Tài | ||
| 25/10/2025 19:00 |
Tajikistan Vysshaya Liga | Barkchi Hisor | 0 - 0 | Istaravshan | Hòa | Hòa | Tài | ||
| 29/09/2025 21:00 |
Tajikistan Vysshaya Liga | Barkchi Hisor | 1 - 0 | Khatlon | Thắng | Thắng | Tài | ||
| 19/08/2025 21:00 |
Tajikistan Vysshaya Liga | Barkchi Hisor | 0 - 0 | Cska Pamir Dushanbe | Hòa | Hòa | Tài | ||
| 28/06/2025 21:00 |
Tajikistan Vysshaya Liga | Barkchi Hisor * | 0 - 1 | Khosilot Parkhar | Thua | 0 | Thua | 2.5 | Xỉu |
| 21/05/2025 21:00 |
Tajikistan Vysshaya Liga | Barkchi Hisor * | 1 - 0 | Eskhata | Thắng | 0.25 | Thắng | 2.75 | Xỉu |
| 10/05/2025 20:00 |
Tajikistan Vysshaya Liga | Barkchi Hisor | 1 - 2 | Ravshan Kulob | Thua | Thua | Tài | ||
| 20/04/2025 20:00 |
Tajikistan Vysshaya Liga | Barkchi Hisor | 0 - 1 | Esteghlal Dushanbe | Thua | Thua | Tài | ||
| 28/03/2025 23:00 |
Tajikistan Vysshaya Liga | Barkchi Hisor * | 0 - 0 | Pandjsher Rumi | Hòa | 0.5 | Thua | 2.25 | Xỉu |
| 10/03/2025 20:00 |
Tajikistan Vysshaya Liga | Barkchi Hisor | 0 - 1 | Regar-TadAZ Tursunzoda * | Thua | 0.5 | Thua | 2.25 | Xỉu |
| 05/10/2024 20:30 |
Tajikistan Vysshaya Liga | Barkchi Hisor | 1 - 1 | Khosilot Parkhar | Hòa | Hòa | Tài | ||
| 29/08/2024 20:00 |
Tajikistan Vysshaya Liga | Barkchi Hisor * | 1 - 0 | Kuktosh | Thắng | 0.75 | Thắng | 2.75 | Xỉu |
| 09/08/2024 20:30 |
Tajikistan Vysshaya Liga | Barkchi Hisor | 1 - 0 | Istaravshan * | Thắng | 0.25 | Thắng | 2.5 | Xỉu |
| 15/06/2024 20:00 |
Tajikistan Vysshaya Liga | Barkchi Hisor * | 1 - 3 | Pandjsher Rumi | Thua | 0.5 | Thua | 2.25 | Tài |
| 31/05/2024 20:00 |
Tajikistan Vysshaya Liga | Barkchi Hisor * | 0 - 1 | Eskhata | Thua | 0 | Thua | 2.25 | Xỉu |











