Thông tin đội bóng Bourges | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Pháp |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 08/11/2025 01:30 |
Hạng 4 Pháp | Bourges Beauvais (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.67 4.2 3.6 |
| 18/10/2025 00:30 |
Hạng 4 Pháp | Bourges Epinal (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.73 3.8 3.8 |
| 04/10/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | St Pryve St Hilaire Bourges (Hòa) |
u |
||||
| 20/09/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Bourges Biesheim (Hòa) |
u |
||||
| 13/09/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Blois F.41 Bourges (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
3.5 1.83 3.5 |
| 06/09/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Bourges Haguenau (Hòa) |
u |
||||
| 30/08/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | ES Wasquehal Bourges (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
3 u |
1 0.8 |
4 1.62 4 |
| 23/08/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Bourges Chambly (Hòa) |
u |
||||
| 16/08/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Bastia CA Bourges (Hòa) |
u |
||||
| 15/07/2025 22:00 |
Giao Hữu | Orleans US 45 Bourges (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
3 u |
0.98 0.83 |
1.57 5 3.6 |
| 17/05/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | JA Le Poire Sur Vie Bourges (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
4.33 1.62 3.8 |
| 10/05/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Bourges LA Saint-Colomban Locmine (Hòa) |
u |
||||
| 03/05/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Granville Bourges (Hòa) |
u |
||||
| 26/04/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Bourges Les Herbiers (Hòa) |
u |
||||
| 19/04/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | La Roche-sur-Yon Bourges (Hòa) |
u |
||||
| 12/04/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Bourges Stade Briochin (Hòa) |
u |
||||
| 05/04/2025 00:30 |
Hạng 4 Pháp | Saint Malo Bourges (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.2 3.1 3 |
| 23/03/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Bourges St Pryve St Hilaire (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.38 2.6 3.25 |
| 16/03/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Blois F.41 Bourges (Hòa) |
u |
||||
| 08/03/2025 01:00 |
Hạng 4 Pháp | Bourges Avranches (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.25 2.75 3.25 |
| 02/03/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Bourges Poitiers (Hòa) |
u |
||||
| 23/02/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Saumur OL. Bourges (Hòa) |
u |
||||
| 16/02/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Bourges Bordeaux (Hòa) |
u |
||||
| 09/02/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Chateaubriant Bourges (Hòa) |
u |
||||
| 02/02/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | LA Saint-Colomban Locmine Bourges (Hòa) |
u |
||||
| 26/01/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Dinan Lehon Bourges (Hòa) |
u |
||||
| 18/01/2025 01:00 |
Hạng 4 Pháp | Bourges Poitiers (Hòa) |
u |
||||
| 12/01/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | LA Saint-Colomban Locmine Bourges (Hòa) |
u |
||||
| 05/01/2025 00:30 |
Hạng 4 Pháp | Stade Briochin Bourges (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2 3.3 3.1 |
| 21/12/2024 01:00 |
Hạng 4 Pháp | Bourges Granville (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.75 3.9 3.5 |











