Thông tin đội bóng Eastern District Sa | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Hồng Kông |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 22/11/2025 14:00 |
Hồng Kông | Wofoo Tai Po Eastern District Sa (Hòa) |
u |
||||
| 09/11/2025 14:00 |
Hồng Kông | Hong Kong Rangers FC Eastern District Sa (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.8 1 |
1.83 3.1 3.9 |
| 01/11/2025 14:00 |
Hồng Kông | Eastern District Sa Eastern A.A Football Team (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
3 u |
1 0.8 |
4.33 1.62 3.9 |
| 29/10/2025 14:00 |
Hồng Kông | Eastern District Sa Kowloon City (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
2.7 2 4.2 |
| 25/10/2025 14:00 |
Hồng Kông | Southern District Eastern District Sa (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
1.65 4 3.75 |
| 18/10/2025 17:00 |
Hồng Kông | Leeman Eastern District Sa (Hòa) |
1.25 |
0.8 1 |
3.25 u |
0.98 0.83 |
1.4 5.5 4.5 |
| 20/09/2025 17:30 |
Hồng Kông | Eastern District Sa Hong Kong FC (Hòa) |
u |
||||
| 14/09/2025 15:00 |
Hồng Kông | Eastern District Sa Kitchee (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.8 1 |
6 1.36 4.75 |
| 31/08/2025 15:00 |
Hồng Kông | Kowloon City Eastern District Sa (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
3.7 1.7 4 |
| 11/05/2025 16:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Eastern District Sa Shatin Sports (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
3 u |
0.88 0.93 |
2.5 2.3 3.5 |
| 06/04/2025 16:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Eastern District Sa Tuen Mun Progoal (Hòa) |
1.75 |
0.9 0.9 |
3.75 u |
0.8 1 |
1.3 5.75 5.75 |
| 30/03/2025 18:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Eastern District Sa Citizen (Hòa) |
1.75 |
0.88 0.93 |
3.25 u |
0.8 1 |
7 1.29 5.5 |
| 23/03/2025 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Sham Shui Po Eastern District Sa (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.83 0.98 |
3.2 1.8 4 |
| 09/03/2025 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Yuen Long Eastern District Sa (Hòa) |
0 |
0.98 0.83 |
3 u |
0.85 0.95 |
2.45 2.2 3.9 |
| 23/02/2025 12:00 |
Hạng 2 Hồng Kông | Hoi King Sa Eastern District Sa (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
3.5 u |
0.83 0.98 |
1.67 3.5 4.33 |
| 09/02/2025 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Eastern District Sa Wing Yee Ft (Hòa) |
3 |
0.8 1 |
4.25 u |
0.9 0.9 |
1.08 19 10 |
| 26/01/2025 16:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Central Western District RSA Eastern District Sa (Hòa) |
2.25 |
0.8 1 |
3.5 u |
0.85 0.95 |
1.14 12 8 |
| 19/01/2025 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Bright Cerulean Eastern District Sa (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.88 |
3.25 u |
0.93 0.88 |
2.9 1.83 4.33 |
| 12/01/2025 18:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Eastern District Sa South China (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
3.5 u |
0.95 0.85 |
3.9 1.62 4 |
| 15/12/2024 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Shatin Sports Eastern District Sa (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
3.25 u |
0.85 0.95 |
2.15 2.5 4 |
| 24/11/2024 18:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Eastern District Sa Central Western District RSA (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
3 u |
0.8 1 |
4 1.57 4.33 |
| 17/11/2024 16:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Eastern District Sa Yuen Long (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
3.2 1.73 4.5 |
| 10/11/2024 16:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Citizen Eastern District Sa (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
3.5 u |
0.85 0.95 |
1.91 2.7 4.5 |
| 03/11/2024 18:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Eastern District Sa Hoi King Sa (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
3.5 u |
0.98 0.83 |
2.55 2.15 4.1 |
| 20/10/2024 16:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Eastern District Sa Sham Shui Po (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
3.25 u |
0.8 1 |
2.4 2.15 4.2 |
| 13/10/2024 16:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Eastern District Sa Tai Chung (Hòa) |
1.75 |
0.85 0.95 |
4 u |
0.93 0.88 |
1.29 6.5 5.25 |
| 06/10/2024 16:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Eastern District Sa Bright Cerulean (Hòa) |
0 |
0.97 0.82 |
3.5 u |
0.9 0.9 |
2.45 2.25 4 |
| 29/09/2024 14:00 |
Hạng 2 Hồng Kông | Wing Yee Ft Eastern District Sa (Hòa) |
u |
||||
| 22/09/2024 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Tuen Mun Progoal Eastern District Sa (Hòa) |
u |
||||
| 15/09/2024 18:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Eastern District Sa (Hòa) |
u |
||||











