Thông tin đội bóng Gorslev If | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Đan Mạch |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 08/11/2025 18:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Gentofte Vangede If/gvi Gorslev If (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
3 u |
0.8 1 |
2.88 1.85 4.33 |
| 25/10/2025 00:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Gorslev If Ringsted (Hòa) |
u |
||||
| 18/10/2025 18:15 |
Hạng 4 Đan Mạch | Fredensborg BI Gorslev If (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
3.75 u |
0.95 0.85 |
4 1.6 3.4 |
| 11/10/2025 19:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Gorslev If Skovshoved (Hòa) |
u |
||||
| 04/10/2025 19:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Gorslev If Skjold (Hòa) |
u |
||||
| 20/09/2025 19:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Gorslev If Allerod (Hòa) |
u |
||||
| 13/09/2025 00:15 |
Hạng 4 Đan Mạch | Gladsaxe Gorslev If (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.88 |
3.5 u |
1 0.8 |
3.2 1.83 3.9 |
| 05/09/2025 23:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Gorslev If Gentofte Vangede If/gvi (Hòa) |
u |
||||
| 02/09/2025 22:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Gorslev If Roskilde (Hòa) |
u |
||||
| 23/08/2025 20:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Ringsted Gorslev If (Hòa) |
u |
||||
| 15/08/2025 23:30 |
Hạng 4 Đan Mạch | Gorslev If Fredensborg BI (Hòa) |
1 |
0.98 0.83 |
3.75 u |
0.95 0.85 |
1.62 3.7 4.5 |
| 08/08/2025 23:30 |
Hạng 4 Đan Mạch | Skovshoved Gorslev If (Hòa) |
u |
||||
| 05/08/2025 22:59 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Gorslev If Naestved (Hòa) |
u |
||||
| 07/06/2025 00:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Horsholm-Usserod IK Gorslev If (Hòa) |
u |
||||
| 31/05/2025 00:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Gorslev If Glostrup FK (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
3.75 u |
0.98 0.83 |
1.6 4.2 4 |
| 16/05/2025 23:30 |
Hạng 4 Đan Mạch | Gorslev If Ringsted (Hòa) |
u |
||||
| 10/05/2025 17:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Ledoje Smorum Fodbold Gorslev If (Hòa) |
u |
||||
| 02/05/2025 23:30 |
Hạng 4 Đan Mạch | Gorslev If Horsholm-Usserod IK (Hòa) |
u |
||||
| 25/04/2025 23:30 |
Hạng 4 Đan Mạch | Glostrup FK Gorslev If (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
3 1.91 3.7 |
| 17/04/2025 19:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Gorslev If Ab Tarnby (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
3.25 u |
0.83 0.98 |
1.8 3.4 3.8 |
| 05/04/2025 19:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Gorslev If Fredensborg BI (Hòa) |
u |
||||
| 29/03/2025 20:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Skjold Gorslev If (Hòa) |
u |
||||
| 22/03/2025 01:30 |
Hạng 4 Đan Mạch | Gorslev If Greve (Hòa) |
u |
||||
| 07/02/2025 00:00 |
Giao Hữu | Naesby BK Gorslev If (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
3.25 u |
0.98 0.83 |
1.55 4.33 4.2 |
| 09/11/2024 01:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Gorslev If Herlev IF (Hòa) |
1.25 |
0.8 1 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
1.4 6 4.33 |
| 02/11/2024 21:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Vanlose If Gorslev If (Hòa) |
u |
||||
| 26/10/2024 21:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Gorslev If Gentofte Vangede If/gvi (Hòa) |
u |
||||
| 19/10/2024 00:30 |
Hạng 4 Đan Mạch | Gorslev If Allerod (Hòa) |
u |
||||
| 12/10/2024 19:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Tarnby Ff Gorslev If (Hòa) |
u |
||||
| 05/10/2024 18:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Fredensborg BI Gorslev If (Hòa) |
u |
||||











