Thông tin đội bóng Ik Kongahalla | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Thụy Điển |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 18/10/2025 19:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Ik Kongahalla Ahlafors If (Hòa) |
u |
||||
| 11/10/2025 19:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Kumla Ik Kongahalla (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
3.3 1.85 3.75 |
| 04/10/2025 19:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Fbk Karlstad Ik Kongahalla (Hòa) |
u |
||||
| 27/09/2025 00:15 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Ik Kongahalla Herrestads Aif (Hòa) |
u |
||||
| 20/09/2025 00:30 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Ik Kongahalla Lidkopings Fk (Hòa) |
u |
||||
| 13/09/2025 19:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Motala AIF Ik Kongahalla (Hòa) |
1.25 |
0.95 0.85 |
3.25 u |
0.88 0.93 |
1.44 5.25 4.33 |
| 06/09/2025 00:30 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Ik Kongahalla Vanersborgs If (Hòa) |
1.25 |
0.95 0.85 |
3.5 u |
1 0.8 |
1.44 5 4.5 |
| 30/08/2025 19:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Ik Kongahalla Tidaholms Goif (Hòa) |
1.5 |
0.9 0.9 |
3.5 u |
0.9 0.9 |
1.33 6.5 4.75 |
| 23/08/2025 01:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Ik Tord Ik Kongahalla (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
3 u |
0.8 1 |
2.75 2 4 |
| 16/08/2025 00:30 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Ik Kongahalla Vanersborg (Hòa) |
1 |
0.83 0.98 |
3.5 u |
1 0.8 |
1.5 5 4 |
| 10/08/2025 20:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Skara Ik Kongahalla (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
3.5 u |
1 0.8 |
4.1 1.62 4 |
| 02/08/2025 00:30 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Ik Kongahalla If Haga (Hòa) |
1.75 |
0.95 0.85 |
3.5 u |
0.9 0.9 |
1.29 7.5 5 |
| 28/06/2025 00:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Grebbestads If Ik Kongahalla (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
1 0.8 |
3.4 1.7 4.2 |
| 20/06/2025 00:30 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Ik Kongahalla Ik Tord (Hòa) |
1 |
0.98 0.83 |
3.5 u |
1 0.8 |
1.57 3.9 4.5 |
| 15/06/2025 18:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Vanersborgs If Ik Kongahalla (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
3 u |
1 0.8 |
2.75 2.1 3.7 |
| 06/06/2025 20:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Lidkopings Fk Ik Kongahalla (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
2.8 2.1 3.6 |
| 30/05/2025 21:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Motala AIF Ik Kongahalla (Hòa) |
u |
||||
| 29/05/2025 19:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Ik Kongahalla Kumla (Hòa) |
1.25 |
0.88 0.93 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
1.4 5.25 4.75 |
| 24/05/2025 21:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Ahlafors If Ik Kongahalla (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.8 1 |
2.1 2.63 4 |
| 17/05/2025 19:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Ik Kongahalla Skara (Hòa) |
1.5 |
0.9 0.9 |
3.5 u |
0.85 0.95 |
1.33 6 5 |
| 10/05/2025 19:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Ik Kongahalla Fbk Karlstad (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
3 u |
0.8 1 |
1.95 2.88 4 |
| 04/05/2025 21:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Tidaholms Goif Ik Kongahalla (Hòa) |
1.25 |
0.8 1 |
3.25 u |
0.88 0.93 |
4.75 1.45 4.75 |
| 26/04/2025 19:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Ik Kongahalla Motala AIF (Hòa) |
u |
||||
| 18/04/2025 00:15 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Herrestads Aif Ik Kongahalla (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
2.5 2.25 3.75 |
| 12/04/2025 00:30 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | If Haga Ik Kongahalla (Hòa) |
u |
||||
| 05/04/2025 00:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Ik Kongahalla Grebbestads If (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
3.5 u |
1 0.8 |
1.73 3.5 4 |
| 29/03/2025 01:30 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Vanersborg Ik Kongahalla (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
3.25 u |
1.03 0.78 |
2.75 2.05 3.8 |
| 20/10/2024 19:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Ik Kongahalla Grebbestads If (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
1.73 3.4 4.2 |
| 12/10/2024 19:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Ifk Skovde Ik Kongahalla (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
3.5 u |
1 0.8 |
1.83 3 4.2 |
| 05/10/2024 00:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Ik Kongahalla Stenungsunds If (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
1.5 4.33 4.5 |











