Thông tin đội bóng Jiangxi Beidamen | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Trung Quốc | 
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) | 
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) | 
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) | 
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu | 
| 18/10/2025 13:30  | 
Hạng 2 Nam Trung Quốc | Guangxi Lanhang | 1 - 5 | Jiangxi Beidamen | Thắng | Thắng | Tài | ||
| 14/09/2025 18:30  | 
Hạng 2 Nam Trung Quốc | Jiangxi Beidamen | 5 - 1 | Guangxi Lanhang | Thắng | Thắng | Tài | ||
| 26/07/2025 15:00  | 
Hạng 2 Nam Trung Quốc | Hubei Chufeng Heli | 1 - 1 | Jiangxi Beidamen | Hòa | Hòa | Tài | ||
| 20/07/2025 18:30  | 
Hạng 2 Nam Trung Quốc | Jiangxi Beidamen * | 0 - 2 | Haimen Codion | Thua | 0 | Thua | 2 | Tài | 
| 06/07/2025 15:00  | 
Hạng 2 Nam Trung Quốc | Taian Tiankuang | 0 - 2 | Jiangxi Beidamen * | Thắng | 0.5 | Thắng | 2 | Tài | 
| 02/07/2025 18:30  | 
Hạng 2 Nam Trung Quốc | Jiangxi Beidamen * | 1 - 0 | Wuxi Wugou | Thắng | 0 | Thắng | 2.25 | Xỉu | 
| 28/06/2025 15:00  | 
Hạng 2 Nam Trung Quốc | Beijing Tech | 0 - 1 | Jiangxi Beidamen * | Thắng | 0.25 | Thắng | 2.25 | Xỉu | 
| 14/05/2025 18:30  | 
Hạng 2 Nam Trung Quốc | Jiangxi Beidamen * | 2 - 4 | Hubei Chufeng Heli | Thua | 0.75 | Thua | 2.25 | Tài | 
| 03/05/2025 15:00  | 
Hạng 2 Nam Trung Quốc | Jiangxi Beidamen * | 2 - 0 | Taian Tiankuang | Thắng | 0.25 | Thắng | 2 | Tài | 
| 27/04/2025 14:00  | 
Hạng 2 Nam Trung Quốc | Wuxi Wugou * | 1 - 0 | Jiangxi Beidamen | Thua | 1 | Hòa | 2 | Xỉu | 
| 13/04/2025 14:30  | 
Hạng 2 Nam Trung Quốc | Jiangxi Beidamen | 1 - 1 | Beijing Tech | Hòa | Hòa | Tài | ||
| 03/11/2024 13:30  | 
Hạng nhất Trung Quốc | Jiangxi Beidamen | 2 - 0 | Wuxi Wugou * | Thắng | 0.5 | Thắng | 2.5 | Xỉu | 
| 26/10/2024 13:30  | 
Hạng nhất Trung Quốc | Suzhou Dongwu * | 4 - 1 | Jiangxi Beidamen | Thua | 1.25 | Thua | 2.75 | Tài | 
| 19/10/2024 14:30  | 
Hạng nhất Trung Quốc | Jiangxi Beidamen * | 0 - 1 | Dongguan Guanlian | Thua | 0.25 | Thua | 2.25 | Xỉu | 
| 12/10/2024 18:30  | 
Hạng nhất Trung Quốc | Guangzhou Evergrande FC * | 0 - 0 | Jiangxi Beidamen | Hòa | 1.5 | Thắng | 2.75 | Xỉu | 
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu | 
| 14/09/2025 18:30  | 
Hạng 2 Nam Trung Quốc | Jiangxi Beidamen | 5 - 1 | Guangxi Lanhang | Thắng | Thắng | Tài | ||
| 20/07/2025 18:30  | 
Hạng 2 Nam Trung Quốc | Jiangxi Beidamen * | 0 - 2 | Haimen Codion | Thua | 0 | Thua | 2 | Tài | 
| 02/07/2025 18:30  | 
Hạng 2 Nam Trung Quốc | Jiangxi Beidamen * | 1 - 0 | Wuxi Wugou | Thắng | 0 | Thắng | 2.25 | Xỉu | 
| 14/05/2025 18:30  | 
Hạng 2 Nam Trung Quốc | Jiangxi Beidamen * | 2 - 4 | Hubei Chufeng Heli | Thua | 0.75 | Thua | 2.25 | Tài | 
| 03/05/2025 15:00  | 
Hạng 2 Nam Trung Quốc | Jiangxi Beidamen * | 2 - 0 | Taian Tiankuang | Thắng | 0.25 | Thắng | 2 | Tài | 
| 13/04/2025 14:30  | 
Hạng 2 Nam Trung Quốc | Jiangxi Beidamen | 1 - 1 | Beijing Tech | Hòa | Hòa | Tài | ||
| 03/11/2024 13:30  | 
Hạng nhất Trung Quốc | Jiangxi Beidamen | 2 - 0 | Wuxi Wugou * | Thắng | 0.5 | Thắng | 2.5 | Xỉu | 
| 19/10/2024 14:30  | 
Hạng nhất Trung Quốc | Jiangxi Beidamen * | 0 - 1 | Dongguan Guanlian | Thua | 0.25 | Thua | 2.25 | Xỉu | 
| 06/10/2024 14:30  | 
Hạng nhất Trung Quốc | Jiangxi Beidamen * | 0 - 1 | Yanbian Longding | Thua | 0 | Thua | 2.5 | Xỉu | 
| 22/09/2024 18:30  | 
Hạng nhất Trung Quốc | Jiangxi Beidamen | 2 - 1 | Nanjing Fengfan * | Thắng | 0.5 | Thắng | 2.25 | Tài | 
| 07/09/2024 18:30  | 
Hạng nhất Trung Quốc | Jiangxi Beidamen | 1 - 1 | Shenyang Urban * | Hòa | 0.5 | Thắng | 2.5 | Xỉu | 
| 31/08/2024 18:30  | 
Hạng nhất Trung Quốc | Jiangxi Beidamen * | 0 - 0 | Dingnan United | Hòa | 0 | Hòa | 2.5 | Xỉu | 
| 17/08/2024 18:30  | 
Hạng nhất Trung Quốc | Jiangxi Beidamen | 1 - 0 | Chongqing Tonglianglong * | Thắng | 1.75 | Thắng | 3 | Xỉu | 
| 06/07/2024 18:30  | 
Hạng nhất Trung Quốc | Jiangxi Beidamen | 0 - 1 | Guangxi Baoyun * | Thua | 1 | Hòa | 2.5 | Xỉu | 
| 16/06/2024 18:30  | 
Hạng nhất Trung Quốc | Jiangxi Beidamen | 2 - 5 | Suzhou Dongwu * | Thua | 0.5 | Thua | 2.5 | Tài | 
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu | 
| 18/10/2025 13:30  | 
Hạng 2 Nam Trung Quốc | Guangxi Lanhang | 1 - 5 | Jiangxi Beidamen | Thắng | Thắng | Tài | ||
| 26/07/2025 15:00  | 
Hạng 2 Nam Trung Quốc | Hubei Chufeng Heli | 1 - 1 | Jiangxi Beidamen | Hòa | Hòa | Tài | ||
| 06/07/2025 15:00  | 
Hạng 2 Nam Trung Quốc | Taian Tiankuang | 0 - 2 | Jiangxi Beidamen * | Thắng | 0.5 | Thắng | 2 | Tài | 
| 28/06/2025 15:00  | 
Hạng 2 Nam Trung Quốc | Beijing Tech | 0 - 1 | Jiangxi Beidamen * | Thắng | 0.25 | Thắng | 2.25 | Xỉu | 
| 27/04/2025 14:00  | 
Hạng 2 Nam Trung Quốc | Wuxi Wugou * | 1 - 0 | Jiangxi Beidamen | Thua | 1 | Hòa | 2 | Xỉu | 
| 26/10/2024 13:30  | 
Hạng nhất Trung Quốc | Suzhou Dongwu * | 4 - 1 | Jiangxi Beidamen | Thua | 1.25 | Thua | 2.75 | Tài | 
| 12/10/2024 18:30  | 
Hạng nhất Trung Quốc | Guangzhou Evergrande FC * | 0 - 0 | Jiangxi Beidamen | Hòa | 1.5 | Thắng | 2.75 | Xỉu | 
| 28/09/2024 18:00  | 
Hạng nhất Trung Quốc | Dalian Zhixing * | 3 - 0 | Jiangxi Beidamen | Thua | 1.5 | Thua | 2.75 | Tài | 
| 16/09/2024 18:30  | 
Hạng nhất Trung Quốc | Qingdao Red Lions * | 1 - 2 | Jiangxi Beidamen | Thắng | 0.75 | Thắng | 2.5 | Tài | 
| 24/08/2024 18:30  | 
Hạng nhất Trung Quốc | Yunnan Yukun * | 3 - 0 | Jiangxi Beidamen | Thua | 2 | Thua | 3.25 | Xỉu | 
| 21/07/2024 18:30  | 
Hạng nhất Trung Quốc | Shijiazhuang Kungfu * | 2 - 1 | Jiangxi Beidamen | Thua | 1.5 | Thắng | 2.75 | Tài | 
| 13/07/2024 18:30  | 
Hạng nhất Trung Quốc | Jiading Boji * | 3 - 1 | Jiangxi Beidamen | Thua | 0.75 | Thua | 2.25 | Tài | 
| 29/06/2024 18:30  | 
Hạng nhất Trung Quốc | Wuxi Wugou * | 2 - 2 | Jiangxi Beidamen | Hòa | 0.25 | Thắng | 2.5 | Tài | 
| 08/06/2024 18:30  | 
Hạng nhất Trung Quốc | Dongguan Guanlian * | 1 - 1 | Jiangxi Beidamen | Hòa | 0.25 | Thắng | 2.25 | Xỉu | 
| 25/05/2024 14:00  | 
Hạng nhất Trung Quốc | Yanbian Longding * | 2 - 1 | Jiangxi Beidamen | Thua | 0.75 | Thua | 2.25 | Tài | 











