Thông tin đội bóng Lafnitz | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Áo |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 12/11/2025 23:00 |
Giao Hữu | Lafnitz Kapfenberg Superfund (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
4 u |
0.88 0.93 |
3.5 1.67 4.33 |
| 01/11/2025 01:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Treibach Lafnitz (Hòa) |
u |
2.25 2.25 4.5 |
|||
| 25/10/2025 00:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Lafnitz Usv St Anna (Hòa) |
u |
||||
| 18/10/2025 00:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Ask Voitsberg Lafnitz (Hòa) |
2 |
0.83 0.98 |
3.75 u |
0.95 0.85 |
1.2 8.5 6.25 |
| 11/10/2025 00:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Lafnitz Wolfsberger Ac Amateure (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
1.85 3.1 4 |
| 04/10/2025 22:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Union Dietach Lafnitz (Hòa) |
u |
||||
| 27/09/2025 00:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Lafnitz Lask Linz Am (Hòa) |
u |
||||
| 20/09/2025 00:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Lafnitz SC Kalsdorf (Hòa) |
u |
||||
| 13/09/2025 00:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Sc Gleisdorf Lafnitz (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
3.75 u |
0.93 0.88 |
3.1 1.85 4 |
| 06/09/2025 23:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Lafnitz Deutschlandsberger Sc (Hòa) |
u |
||||
| 29/08/2025 00:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | SC Weiz Lafnitz (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
3 u |
0.83 0.98 |
2.2 2.7 3.5 |
| 23/08/2025 00:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Lafnitz Wallern (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
1.91 3.1 3.75 |
| 16/08/2025 00:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Union Gurten Lafnitz (Hòa) |
u |
||||
| 09/08/2025 00:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Lafnitz Asko Oedt (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.85 0.95 |
2.38 2.38 3.7 |
| 02/08/2025 00:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Atus Velden Lafnitz (Hòa) |
0 |
0.88 0.93 |
3.5 u |
0.95 0.85 |
2.3 2.38 3.8 |
| 27/07/2025 00:00 |
Cúp quốc gia Áo | Lafnitz TSV Hartberg (Hòa) |
3 |
0.83 0.98 |
4.25 u |
0.95 0.85 |
21 1.07 12 |
| 18/07/2025 23:30 |
Giao Hữu | Lafnitz Khor Fakkan (Hòa) |
u |
||||
| 11/07/2025 22:00 |
Giao Hữu | Kapfenberg Superfund Lafnitz (Hòa) |
1.5 |
0.83 0.98 |
4 u |
0.83 0.98 |
1.3 7 5.25 |
| 04/07/2025 23:00 |
Giao Hữu | Lafnitz Ask Voitsberg (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.93 |
3.75 u |
0.88 0.93 |
3.7 1.7 4 |
| 25/05/2025 22:00 |
Hạng 2 Áo | Lafnitz St.Polten (Hòa) |
1.75 |
0.83 0.98 |
3.75 u |
0.88 0.93 |
7.5 1.3 6 |
| 16/05/2025 23:00 |
Hạng 2 Áo | Sturm Graz Amat. Lafnitz (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
3.5 u |
0.83 0.98 |
1.62 4.5 4.1 |
| 10/05/2025 19:30 |
Hạng 2 Áo | Lafnitz SKU Amstetten (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
0.85 0.95 |
3.8 1.73 4.1 |
| 02/05/2025 22:59 |
Hạng 2 Áo | SV Horn Lafnitz (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
3 u |
0.98 0.83 |
2.05 3.2 3.6 |
| 25/04/2025 22:59 |
Hạng 2 Áo | Lafnitz Rapid Vienna Amateure (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
3.5 u |
0.93 0.88 |
2.9 2 4.5 |
| 21/04/2025 22:00 |
Hạng 2 Áo | First Vienna Lafnitz (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
1.53 4.75 4.75 |
| 18/04/2025 22:59 |
Hạng 2 Áo | Lafnitz Ask Voitsberg (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
3 u |
1 0.8 |
3.3 1.95 3.75 |
| 11/04/2025 22:59 |
Hạng 2 Áo | Lafnitz Floridsdorfer AC Wien (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
1 0.8 |
3.1 2.15 3.5 |
| 04/04/2025 22:59 |
Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund Lafnitz (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.95 0.85 |
1.8 3.6 4.1 |
| 29/03/2025 00:00 |
Hạng 2 Áo | Lafnitz Bregenz (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
3 u |
0.85 0.95 |
2.63 2.3 3.8 |
| 15/03/2025 20:30 |
Hạng 2 Áo | SV Ried Lafnitz (Hòa) |
1.75 |
0.8 1 |
3.25 u |
1.03 0.78 |
1.22 11 6 |











