Thông tin đội bóng Maccabi Lroni Jatt | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Israel | 
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) | 
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) | 
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) | 
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu | 
| 20/05/2011 20:00  | 
Hạng 2 Israel | Maccabi Lroni Jatt | 3 - 1 | Maccabi Beer Sheva * | Thắng | 0.5 | Thắng | 2.5 | Tài | 
| 14/05/2011 22:59  | 
Hạng 2 Israel | Ahva Arraba | 1 - 0 | Maccabi Lroni Jatt | Thua | Thua | Tài | ||
| 06/05/2011 20:00  | 
Hạng 2 Israel | Hapoel Natzrat Illit * | 3 - 1 | Maccabi Lroni Jatt | Thua | 0.75 | Thua | 2-2.5 | Tài | 
| 29/04/2011 20:00  | 
Hạng 2 Israel | Maccabi Lroni Jatt * | 0 - 0 | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | Hòa | 0 | Hòa | 2-2.5 | Xỉu | 
| 22/04/2011 20:00  | 
Hạng 2 Israel | Maccabi Irony Bat Yam * | 2 - 1 | Maccabi Lroni Jatt | Thua | 0.5 | Thua | 2-2.5 | Tài | 
| 15/04/2011 20:00  | 
Hạng 2 Israel | Maccabi Beer Sheva * | 4 - 0 | Maccabi Lroni Jatt | Thua | 0.5 | Thua | 2-2.5 | Tài | 
| 09/04/2011 22:59  | 
Hạng 2 Israel | Maccabi Lroni Jatt | 0 - 1 | Ironi Ramat Hasharon * | Thua | 0.75 | Thua | 2-2.5 | Xỉu | 
| 04/04/2011 22:59  | 
Hạng 2 Israel | Maccabi Irony Bat Yam * | 0 - 0 | Maccabi Lroni Jatt | Hòa | 0.5 | Thắng | 2-2.5 | Xỉu | 
| 20/03/2011 00:00  | 
Hạng 2 Israel | Maccabi Lroni Jatt | 2 - 2 | Hapoel Herzliya * | Hòa | 0.25 | Thắng | 2-2.5 | Tài | 
| 11/03/2011 20:00  | 
Hạng 2 Israel | Ahva Arraba | 1 - 0 | Maccabi Lroni Jatt | Thua | Thua | Tài | ||
| 05/03/2011 23:30  | 
Hạng 2 Israel | Maccabi Lroni Jatt * | 1 - 3 | Beitar Tel Aviv Ramla | Thua | 0 | Thua | 2-2.5 | Tài | 
| 25/02/2011 20:00  | 
Hạng 2 Israel | Hapoel Bnei Lod * | 2 - 0 | Maccabi Lroni Jatt | Thua | 0.5 | Thua | 2-2.5 | Xỉu | 
| 21/02/2011 22:59  | 
Hạng 2 Israel | Maccabi Lroni Jatt | 1 - 2 | Maccabi Ahi Nazareth * | Thua | 0.25 | Thua | 2-2.5 | Tài | 
| 14/02/2011 22:59  | 
Hạng 2 Israel | Hapoel Kfar Saba * | 3 - 0 | Maccabi Lroni Jatt | Thua | 1.25 | Thua | 2.5 | Tài | 
| 04/02/2011 20:00  | 
Hạng 2 Israel | Maccabi Lroni Jatt | 0 - 0 | Hapoel Raanana * | Hòa | 0.75 | Thắng | 2-2.5 | Xỉu | 
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu | 
| 20/05/2011 20:00  | 
Hạng 2 Israel | Maccabi Lroni Jatt | 3 - 1 | Maccabi Beer Sheva * | Thắng | 0.5 | Thắng | 2.5 | Tài | 
| 29/04/2011 20:00  | 
Hạng 2 Israel | Maccabi Lroni Jatt * | 0 - 0 | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | Hòa | 0 | Hòa | 2-2.5 | Xỉu | 
| 09/04/2011 22:59  | 
Hạng 2 Israel | Maccabi Lroni Jatt | 0 - 1 | Ironi Ramat Hasharon * | Thua | 0.75 | Thua | 2-2.5 | Xỉu | 
| 20/03/2011 00:00  | 
Hạng 2 Israel | Maccabi Lroni Jatt | 2 - 2 | Hapoel Herzliya * | Hòa | 0.25 | Thắng | 2-2.5 | Tài | 
| 05/03/2011 23:30  | 
Hạng 2 Israel | Maccabi Lroni Jatt * | 1 - 3 | Beitar Tel Aviv Ramla | Thua | 0 | Thua | 2-2.5 | Tài | 
| 21/02/2011 22:59  | 
Hạng 2 Israel | Maccabi Lroni Jatt | 1 - 2 | Maccabi Ahi Nazareth * | Thua | 0.25 | Thua | 2-2.5 | Tài | 
| 04/02/2011 20:00  | 
Hạng 2 Israel | Maccabi Lroni Jatt | 0 - 0 | Hapoel Raanana * | Hòa | 0.75 | Thắng | 2-2.5 | Xỉu | 
| 21/01/2011 20:00  | 
Hạng 2 Israel | Maccabi Lroni Jatt * | 1 - 1 | Hapoel Natzrat Illit | Hòa | 0.25 | Thua | 2-2.5 | Xỉu | 
| 10/01/2011 22:59  | 
Hạng 2 Israel | Maccabi Lroni Jatt | 2 - 6 | Hapoel Rishon Letzion * | Thua | 0.5 | Thua | 2-2.5 | Tài | 
| 18/12/2010 22:00  | 
Hạng 2 Israel | Maccabi Lroni Jatt * | 2 - 4 | Maccabi Beer Sheva | Thua | 0.25 | Thua | 2-2.5 | Tài | 
| 04/12/2010 22:00  | 
Hạng 2 Israel | Maccabi Lroni Jatt * | 0 - 0 | Maccabi Irony Bat Yam | Hòa | 0.25 | Thua | 2-2.5 | Xỉu | 
| 22/11/2010 22:59  | 
Hạng 2 Israel | Maccabi Lroni Jatt * | 0 - 0 | Ahva Arraba | Hòa | 0.5 | Thua | 2-2.5 | Xỉu | 
| 09/11/2010 00:00  | 
Hạng 2 Israel | Maccabi Lroni Jatt * | 0 - 3 | Hapoel Bnei Lod | Thua | 0.25 | Thua | 2-2.5 | Tài | 
| 22/10/2010 20:00  | 
Hạng 2 Israel | Maccabi Lroni Jatt | 1 - 3 | Hapoel Kfar Saba * | Thua | 0.5 | Thua | 2-2.5 | Tài | 
| 11/10/2010 22:59  | 
Israel Ligat Leumit Toto Cup | Maccabi Lroni Jatt | 3 - 1 | Ahva Arraba | Thắng | Thắng | Tài | 
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu | 
| 14/05/2011 22:59  | 
Hạng 2 Israel | Ahva Arraba | 1 - 0 | Maccabi Lroni Jatt | Thua | Thua | Tài | ||
| 06/05/2011 20:00  | 
Hạng 2 Israel | Hapoel Natzrat Illit * | 3 - 1 | Maccabi Lroni Jatt | Thua | 0.75 | Thua | 2-2.5 | Tài | 
| 22/04/2011 20:00  | 
Hạng 2 Israel | Maccabi Irony Bat Yam * | 2 - 1 | Maccabi Lroni Jatt | Thua | 0.5 | Thua | 2-2.5 | Tài | 
| 15/04/2011 20:00  | 
Hạng 2 Israel | Maccabi Beer Sheva * | 4 - 0 | Maccabi Lroni Jatt | Thua | 0.5 | Thua | 2-2.5 | Tài | 
| 04/04/2011 22:59  | 
Hạng 2 Israel | Maccabi Irony Bat Yam * | 0 - 0 | Maccabi Lroni Jatt | Hòa | 0.5 | Thắng | 2-2.5 | Xỉu | 
| 11/03/2011 20:00  | 
Hạng 2 Israel | Ahva Arraba | 1 - 0 | Maccabi Lroni Jatt | Thua | Thua | Tài | ||
| 25/02/2011 20:00  | 
Hạng 2 Israel | Hapoel Bnei Lod * | 2 - 0 | Maccabi Lroni Jatt | Thua | 0.5 | Thua | 2-2.5 | Xỉu | 
| 14/02/2011 22:59  | 
Hạng 2 Israel | Hapoel Kfar Saba * | 3 - 0 | Maccabi Lroni Jatt | Thua | 1.25 | Thua | 2.5 | Tài | 
| 28/01/2011 20:00  | 
Hạng 2 Israel | Maccabi Herzliya * | 1 - 1 | Maccabi Lroni Jatt | Hòa | 1.25 | Thắng | 2.5 | Xỉu | 
| 15/01/2011 22:30  | 
Hạng 2 Israel | Sektzia Nes Tziona * | 4 - 0 | Maccabi Lroni Jatt | Thua | 1.25 | Thua | 2.5 | Tài | 
| 31/12/2010 20:00  | 
Hạng 2 Israel | Hakoah Amidar Ramat Gan FC * | 1 - 1 | Maccabi Lroni Jatt | Hòa | 0.25 | Thắng | 2-2.5 | Xỉu | 
| 10/12/2010 20:00  | 
Hạng 2 Israel | Ironi Ramat Hasharon * | 5 - 1 | Maccabi Lroni Jatt | Thua | 1.25 | Thua | 2.5 | Tài | 
| 29/11/2010 22:59  | 
Hạng 2 Israel | Hapoel Herzliya * | 0 - 2 | Maccabi Lroni Jatt | Thắng | 0.5 | Thắng | 2-2.5 | Xỉu | 
| 14/11/2010 01:00  | 
Hạng 2 Israel | Beitar Tel Aviv Ramla * | 3 - 2 | Maccabi Lroni Jatt | Thua | 0.5 | Thua | 2-2.5 | Tài | 
| 31/10/2010 00:00  | 
Hạng 2 Israel | Maccabi Ahi Nazareth * | 5 - 0 | Maccabi Lroni Jatt | Thua | 0.5 | Thua | 2-2.5 | Tài | 











