Thông tin đội bóng Mudhar | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Ả rập Xê ut |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 22/11/2025 19:50 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Mudhar Al Rayyan (Hòa) |
u |
||||
| 17/11/2025 19:35 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Wajj Mudhar (Hòa) |
u |
||||
| 12/11/2025 18:50 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Mudhar Al Qous Club (Hòa) |
u |
||||
| 07/11/2025 19:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Nairyah Mudhar (Hòa) |
u |
||||
| 01/11/2025 22:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Uhud Medina Mudhar (Hòa) |
u |
||||
| 25/10/2025 19:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Mudhar Al Lewaa (Hòa) |
u |
||||
| 18/10/2025 19:05 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Mudhar Hottain (Hòa) |
u |
||||
| 11/10/2025 19:40 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Bisha Mudhar (Hòa) |
u |
||||
| 04/10/2025 19:15 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Mudhar Hajer (Hòa) |
u |
||||
| 15/03/2025 02:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Mudhar Al Lewaa (Hòa) |
u |
||||
| 08/03/2025 02:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Ula Mudhar (Hòa) |
u |
||||
| 27/02/2025 19:45 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Kawkab Mudhar (Hòa) |
u |
||||
| 22/02/2025 19:35 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Mudhar Al-Ansar (Hòa) |
u |
||||
| 16/02/2025 19:30 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Taraji Mudhar (Hòa) |
u |
||||
| 11/02/2025 19:30 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Mudhar Al Shoalah (Hòa) |
u |
||||
| 06/02/2025 19:25 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Mudhar Al Jeel (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
4.5 1.8 2.9 |
| 01/02/2025 19:25 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Nojoom Mudhar (Hòa) |
u |
||||
| 26/01/2025 19:55 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Bisha Mudhar (Hòa) |
u |
||||
| 22/01/2025 19:15 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Mudhar Al Sahel (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.05 3.1 3.2 |
| 16/01/2025 20:05 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Alhowra Mudhar (Hòa) |
u |
||||
| 09/01/2025 19:10 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Mudhar Al Qotah (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.45 2.6 3.2 |
| 26/12/2024 19:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Mudhar Hajer (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
3.2 2.05 3.4 |
| 20/12/2024 19:35 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Mudhar (Hòa) |
u |
||||
| 15/12/2024 18:55 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Mudhar Arar (Hòa) |
u |
||||
| 09/12/2024 19:20 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Lewaa Mudhar (Hòa) |
u |
||||
| 04/12/2024 22:50 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Mudhar Al Ula (Hòa) |
u |
||||
| 28/11/2024 18:50 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Mudhar Al Kawkab (Hòa) |
u |
||||
| 28/11/2024 18:50 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Mudhar Al Kawkab (Hòa) |
u |
||||
| 22/11/2024 19:35 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al-Ansar Mudhar (Hòa) |
u |
||||
| 15/11/2024 18:50 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Mudhar Al Taraji (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.05 3.1 3.25 |











