
Thông tin đội bóng Najran | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Ả rập Xê ut |
| Địa chỉ | |
| Website | http://www.najranclub.com/ |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 31/10/2025 19:25 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Al Taraji (Hòa) |
u |
||||
| 24/10/2025 19:30 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Afief Najran (Hòa) |
u |
||||
| 17/10/2025 19:40 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Najran (Hòa) |
u |
||||
| 10/10/2025 19:35 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Al Washm (Hòa) |
u |
||||
| 03/10/2025 20:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Entesar Najran (Hòa) |
u |
||||
| 13/03/2025 02:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Najran (Hòa) |
u |
||||
| 08/03/2025 01:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Al Qotah (Hòa) |
u |
||||
| 27/02/2025 20:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Al Jeel (Hòa) |
u |
||||
| 22/02/2025 19:35 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Nojoom Najran (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.4 2.4 3.6 |
| 16/02/2025 20:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Alhowra (Hòa) |
u |
||||
| 11/02/2025 19:30 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Sahel Najran (Hòa) |
0.25 |
0.77 1.02 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.87 2.3 3.1 |
| 06/02/2025 20:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Bisha Najran (Hòa) |
u |
||||
| 01/02/2025 18:40 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Al-Ansar (Hòa) |
u |
||||
| 26/01/2025 19:50 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Arar Najran (Hòa) |
u |
||||
| 21/01/2025 19:50 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Al Shoalah (Hòa) |
u |
||||
| 16/01/2025 18:30 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Lewaa Najran (Hòa) |
u |
||||
| 10/01/2025 19:45 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Al Ula (Hòa) |
u |
||||
| 27/12/2024 19:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Taraji Najran (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
4.75 1.6 3.7 |
| 20/12/2024 19:35 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Mudhar (Hòa) |
u |
||||
| 15/12/2024 19:10 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Kawkab Najran (Hòa) |
u |
||||
| 09/12/2024 19:30 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Hajer (Hòa) |
u |
||||
| 04/12/2024 19:20 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Qotah Najran (Hòa) |
u |
||||
| 28/11/2024 18:55 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Jeel Najran (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.73 4 3.5 |
| 23/11/2024 19:25 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Al Nojoom (Hòa) |
u |
||||
| 15/11/2024 19:45 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Alhowra Najran (Hòa) |
u |
||||
| 08/11/2024 19:25 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Al Sahel (Hòa) |
u |
||||
| 02/11/2024 19:25 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Bisha (Hòa) |
u |
||||
| 27/10/2024 19:35 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al-Ansar Najran (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.75 2.25 3.25 |
| 22/10/2024 19:30 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Arar (Hòa) |
u |
||||
| 17/10/2024 20:30 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Shoalah Najran (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2 3.3 3.2 |











