Thông tin đội bóng Nữ Anh | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Anh |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 29/10/2025 02:00 |
International Friendly | Nữ Anh Nữ Australia (Hòa) |
1 |
0.77 1.02 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.48 5.5 4.33 |
| 25/10/2025 23:30 |
International Friendly | Nữ Anh Nữ Brazil (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
3 u |
1 0.8 |
1.57 4.75 4 |
| 27/07/2025 23:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Anh Nữ Tây Ban Nha (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
4.5 1.73 3.8 |
| 23/07/2025 02:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Anh Nữ Italy (Hòa) |
u |
||||
| 18/07/2025 02:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Thụy Điển Nữ Anh (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
3.4 2.2 3.3 |
| 14/07/2025 02:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Anh Nữ Wales (Hòa) |
2.75 |
0.85 0.95 |
3.75 u |
0.97 0.82 |
1.04 34 15 |
| 09/07/2025 22:59 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Anh Nữ Hà Lan (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
1 0.8 |
1.85 4.2 3.5 |
| 06/07/2025 02:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Pháp Nữ Anh (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
3 2.4 3.2 |
| 29/06/2025 23:00 |
International Friendly | Nữ Anh Nữ Jamaica (Hòa) |
5 |
0.98 0.83 |
5.75 u |
0.83 0.98 |
1.02 51 23 |
| 16/06/2025 00:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Anh Nữ Hà Lan (Hòa) |
u |
||||
| 04/06/2025 00:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Tây Ban Nha Nữ Anh (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.57 5.5 3.8 |
| 31/05/2025 01:45 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Anh Nữ Bồ Đào Nha (Hòa) |
2 |
0.98 0.83 |
3 u |
0.83 0.98 |
1.2 9 6.5 |
| 09/04/2025 01:30 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Bỉ Nữ Anh (Hòa) |
2 |
0.82 0.97 |
3.25 u |
0.97 0.82 |
10 1.2 6 |
| 05/04/2025 02:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Anh Nữ Bỉ (Hòa) |
2 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
1.18 10 7.5 |
| 27/02/2025 03:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Anh Nữ Tây Ban Nha (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.92 0.87 |
4 1.75 3.7 |
| 22/02/2025 02:45 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Bồ Đào Nha Nữ Anh (Hòa) |
2 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
0.85 0.95 |
11 1.25 6.25 |
| 04/12/2024 02:45 |
International Friendly | Nữ Anh Nữ Thụy Sĩ (Hòa) |
2 |
0.82 0.97 |
3.25 u |
0.97 0.82 |
1.16 12 7.5 |
| 01/12/2024 00:20 |
Giao Hữu | Nữ Anh Nữ Mỹ (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
2.3 2.7 3.25 |
| 30/10/2024 02:45 |
Giao Hữu | Nữ Anh Nữ Nam Phi (Hòa) |
3.75 |
0.88 0.93 |
4.5 u |
0.95 0.85 |
1.03 23 19 |
| 26/10/2024 01:30 |
Giao Hữu | Nữ Anh Nữ Đức (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.91 3.4 3.5 |
| 17/07/2024 00:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Thụy Điển Nữ Anh (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
2.8 2.25 3.75 |
| 13/07/2024 02:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Anh Nữ Ireland (Hòa) |
2 |
0.82 0.97 |
3 u |
0.97 0.82 |
1.12 16 7.5 |
| 05/06/2024 02:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Pháp Nữ Anh (Hòa) |
0.25 |
1 0.79 |
2.5 u |
0.8 0.99 |
2.3 2.8 3.4 |
| 01/06/2024 02:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Anh Nữ Pháp (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.05 3.1 3.3 |
| 10/04/2024 01:30 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Ireland Nữ Anh (Hòa) |
2 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.98 0.83 |
13 1.2 6.5 |
| 06/04/2024 02:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Anh Nữ Thụy Điển (Hòa) |
0.75 |
0.89 0.91 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.7 4.7 3.8 |
| 28/02/2024 00:00 |
Giao Hữu | Nữ Anh Nữ Italy (Hòa) |
1.5 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.28 7.5 5 |
| 24/02/2024 02:45 |
Giao Hữu | Nữ Anh Nữ Áo (Hòa) |
1.75 |
0.93 0.88 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.25 9 6 |
| 06/12/2023 02:45 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Scotland Nữ Anh (Hòa) |
1.75 |
0.88 0.93 |
3 u |
1.03 0.78 |
13 1.22 6 |
| 02/12/2023 02:45 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Anh Nữ Hà Lan (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.67 4.2 3.8 |











