Thông tin đội bóng Nữ Mỹ | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Mỹ |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 30/10/2025 07:00 |
International Friendly | Nữ Mỹ Nữ New Zealand (Hòa) |
3.25 |
0.87 0.92 |
4.25 u |
0.9 0.9 |
1.05 34 13 |
| 27/10/2025 03:00 |
International Friendly | Nữ Mỹ Nữ Bồ Đào Nha (Hòa) |
2.25 |
0.97 0.82 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
1.12 15 7 |
| 24/10/2025 06:00 |
International Friendly | Nữ Mỹ Nữ Bồ Đào Nha (Hòa) |
2.75 |
0.98 0.83 |
3.75 u |
0.98 0.83 |
1.09 17 11 |
| 03/07/2025 06:30 |
International Friendly | Nữ Mỹ Nữ Canada (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.77 1.02 |
1.57 5.25 3.9 |
| 30/06/2025 02:00 |
International Friendly | Nữ Mỹ Nữ Ireland (Hòa) |
2.25 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
0.97 0.82 |
1.12 19 6.5 |
| 27/06/2025 08:00 |
International Friendly | Nữ Mỹ Nữ Ireland (Hòa) |
2 |
0.77 1.02 |
3 u |
1 0.8 |
1.12 17 7 |
| 04/06/2025 07:00 |
International Friendly | Nữ Mỹ Nữ Jamaica (Hòa) |
3.25 |
0.85 0.95 |
4 u |
0.83 0.98 |
1.04 29 15 |
| 01/06/2025 04:30 |
International Friendly | Nữ Mỹ Nữ Trung Quốc (Hòa) |
2.25 |
0.85 0.95 |
3.5 u |
0.95 0.85 |
1.11 19 7.5 |
| 09/04/2025 09:30 |
International Friendly | Nữ Mỹ Nữ Brazil (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.87 0.92 |
1.53 5.25 3.75 |
| 06/04/2025 04:00 |
International Friendly | Nữ Mỹ Nữ Brazil (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.73 4.33 3.25 |
| 27/02/2025 10:30 |
Giao Hữu | Nữ Mỹ Nữ Nhật Bản (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.1 3.2 3.25 |
| 24/02/2025 05:00 |
Giao Hữu | Nữ Mỹ Nữ Australia (Hòa) |
2 |
0.95 0.85 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
1.2 9.5 6.5 |
| 21/02/2025 08:00 |
Giao Hữu | Nữ Mỹ Nữ Colombia (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.3 7 5 |
| 04/12/2024 02:45 |
International Friendly | Nữ Hà Lan Nữ Mỹ (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
1.02 0.77 |
3.5 1.9 3.3 |
| 01/12/2024 00:20 |
Giao Hữu | Nữ Anh Nữ Mỹ (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
2.3 2.7 3.25 |
| 31/10/2024 06:00 |
Giao Hữu | Nữ Mỹ Nữ Argentina (Hòa) |
4.25 |
0.95 0.85 |
5 u |
0.95 0.85 |
1.02 41 21 |
| 25/10/2024 06:30 |
Giao Hữu | Nữ Mỹ Nữ Iceland (Hòa) |
2.25 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
1.11 19 7.5 |
| 10/08/2024 22:00 |
Olympic Nữ | Nữ Brazil Nữ Mỹ (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
1.05 0.75 |
4.33 1.91 3.1 |
| 06/08/2024 22:59 |
Olympic Nữ | Nữ Mỹ Nữ Đức (Hòa) |
0.5 |
0.97 0.82 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.95 4.2 3.25 |
| 03/08/2024 20:00 |
Olympic Nữ | Nữ Mỹ Nữ Nhật Bản (Hòa) |
1.25 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
1.44 6.5 4.75 |
| 01/08/2024 00:00 |
Olympic Nữ | Nữ Australia Nữ Mỹ (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.9 0.9 |
4.5 1.53 4.75 |
| 29/07/2024 02:00 |
Olympic Nữ | Nữ Mỹ Nữ Đức (Hòa) |
0 |
0.77 1.02 |
2.5 u |
0.87 0.92 |
2.4 2.8 3.3 |
| 26/07/2024 02:00 |
Olympic Nữ | Nữ Mỹ Nữ Zambia (Hòa) |
3.25 |
0.87 0.92 |
4 u |
0.85 0.95 |
1.04 34 13 |
| 17/07/2024 06:30 |
Giao Hữu | Nữ Mỹ Nữ Costa Rica (Hòa) |
3.25 |
0.97 0.78 |
3.75 u |
0.78 0.97 |
1.04 26 13 |
| 14/07/2024 02:30 |
Giao Hữu | Nữ Mỹ Mexico Womens (Hòa) |
2 |
0.76 1 |
3 u |
0.76 1 |
1.12 16 7.5 |
| 10/04/2024 06:00 |
Giao Hữu | Nữ Mỹ Nữ Canada (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.65 4.5 3.75 |
| 06/04/2024 23:30 |
Giao Hữu | Nữ Mỹ Nữ Nhật Bản (Hòa) |
0.75 |
0.82 0.9 |
2.25 u |
0.75 0.98 |
1.69 4.6 3.6 |
| 06/12/2023 08:00 |
Giao Hữu | Nữ Mỹ Nữ Trung Quốc (Hòa) |
2.5 |
0.73 1.08 |
3.5 u |
0.95 0.85 |
1.07 34 9.5 |
| 03/12/2023 03:00 |
Giao Hữu | Nữ Mỹ Nữ Trung Quốc (Hòa) |
1.75 |
0.61 1.17 |
3 u |
0.92 0.84 |
1.09 21 8 |
| 30/10/2023 04:30 |
Giao Hữu | Nữ Mỹ Nữ Colombia (Hòa) |
2.5 |
1.08 0.68 |
3.5 u |
0.96 0.80 |
|











