Thông tin đội bóng Nữ Việt Nam U19 | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Châu Á |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 18/06/2025 18:30 |
International Friendly | Nữ Việt Nam U19 Nữ Thái Lan U19 (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.8 1 |
2.8 2.15 3.3 |
| 09/06/2025 18:30 |
International Friendly | Nữ Việt Nam U19 Nữ Myanmar U19 (Hòa) |
1.75 |
0.93 0.88 |
3.5 u |
0.8 1 |
1.3 6.5 5.25 |
| 15/07/2023 19:30 |
Giao Hữu | Nữ Việt Nam U19 Nữ Thái Lan U19 (Hòa) |
u |
||||
| 13/07/2023 15:30 |
Giao Hữu | Nữ Myanmar U19 Nữ Việt Nam U19 (Hòa) |
u |
||||
| 06/07/2023 15:30 |
Giao Hữu | Nữ Singapore U19 Nữ Việt Nam U19 (Hòa) |
u |
||||
| 02/11/2019 16:00 |
U19 nữ Châu Á | Nữ Australia U19 Nữ Việt Nam U19 (Hòa) |
u |
||||
| 27/10/2019 19:00 |
U19 nữ Châu Á | Nữ Thái Lan U19 Nữ Việt Nam U19 (Hòa) |
0-0.5 |
1.00 0.80 |
2.5-3 u |
0.90 0.90 |
2.25 2.60 3.50 |
| 28/04/2019 19:00 |
U19 nữ Châu Á | Nữ Lebanon U19 Nữ Việt Nam U19 (Hòa) |
2.5-3 |
0.90 0.90 |
4 u |
0.90 0.90 |
13.00 1.08 11.00 |
| 26/04/2019 19:00 |
U19 nữ Châu Á | Nữ Việt Nam U19 Nữ Iran U19 (Hòa) |
1 |
0.80 0.80 |
3.5 u |
1.10 0.50 |
1.40 4.00 3.50 |
| 28/10/2018 18:00 |
U19 nữ Châu Á | Nữ Việt Nam U19 Nữ Jordan U19 (Hòa) |
1-1.5 |
0.79 0.98 |
3.5-4 u |
0.79 0.98 |
1.33 7.00 4.50 |
| 26/10/2018 18:00 |
U19 nữ Châu Á | Nữ Việt Nam U19 Nữ Singapore U19 (Hòa) |
9-9.5 |
0.97 0.73 |
u |
||
| 22/10/2017 14:00 |
U19 nữ Châu Á | Nữ Australia U19 Nữ Việt Nam U19 (Hòa) |
3.5-4 |
0.61 1.29 |
4.5-5 u |
0.63 1.23 |
1.02 29.00 10.00 |
| 16/10/2017 18:00 |
U19 nữ Châu Á | Nữ Nhật Bản U19 Nữ Việt Nam U19 (Hòa) |
3.5-4 |
0.47 1.59 |
4.5-5 u |
0.50 1.47 |
1.01 31.00 10.00 |
| 06/11/2016 16:00 |
U19 nữ Châu Á | Nữ Việt Nam U19 Nữ Iran U19 (Hòa) |
2-2.5 |
0.97 0.83 |
3-3.5 u |
0.86 0.94 |
1.15 10.00 6.50 |
| 04/11/2016 16:00 |
U19 nữ Châu Á | Nữ Việt Nam U19 Nữ Ấn Độ U19 (Hòa) |
3.5-4 |
0.87 0.84 |
4.5-5 u |
0.69 1.02 |
1.02 23.00 19.00 |
| 09/11/2014 15:15 |
U19 nữ Châu Á | Nữ Việt Nam U19 Nữ Australia U19 (Hòa) |
1-1.5 |
0.88 0.93 |
3-3.5 u |
0.76 1.05 |
4.96 1.45 4.37 |
| 07/11/2014 15:15 |
U19 nữ Châu Á | Nữ Việt Nam U19 Nữ Hồng Kong U19 (Hòa) |
5.5-6 |
0.75 1.02 |
6.5-7 u |
0.75 1.01 |
1.01 34.00 17.00 |
| 05/11/2014 15:15 |
U19 nữ Châu Á | Nữ Việt Nam U19 Nữ Singapore U19 (Hòa) |
7.5-8 |
0.80 1.04 |
8.5-9 u |
0.85 0.97 |
|
| 26/08/2014 19:30 |
AFF Cup Nữ | Nữ Thái Lan U19 Nữ Việt Nam U19 (Hòa) |
0.75 |
2.5-3 u |
|||
| 24/08/2014 19:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Myanmar U19 Nữ Việt Nam U19 (Hòa) |
u |
||||
| 22/08/2014 19:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Thái Lan U19 Nữ Việt Nam U19 (Hòa) |
0.5 |
2.5-3 u |
|||
| 20/08/2014 16:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Việt Nam U19 Timor Leste Womens U19 (Hòa) |
u |
||||
| 18/08/2014 16:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Singapore U19 Nữ Việt Nam U19 (Hòa) |
7.75 |
8.5-9 u |
|||
| 05/12/2012 16:00 |
U19 nữ Châu Á | Nữ Việt Nam U19 Nữ Chinese Taipei U19 (Hòa) |
u |
||||
| 03/12/2012 19:00 |
U19 nữ Châu Á | Nữ Việt Nam U19 Nữ Ấn Độ U19 (Hòa) |
u |
||||
| 01/12/2012 16:00 |
U19 nữ Châu Á | Nữ Việt Nam U19 Nữ Myanmar U19 (Hòa) |
u |
||||
| 16/10/2011 19:00 |
U19 nữ Châu Á | Nữ Việt Nam U19 Nữ Nhật Bản U19 (Hòa) |
u |
||||
| 13/10/2011 19:00 |
U19 nữ Châu Á | Nữ Việt Nam U19 Nữ Hàn Quốc U19 (Hòa) |
u |
||||
| 10/10/2011 19:00 |
U19 nữ Châu Á | Nữ Việt Nam U19 Nữ Bắc Triều Tiên U19 (Hòa) |
u |
||||
| 08/10/2011 19:00 |
U19 nữ Châu Á | Nữ Việt Nam U19 Nữ China U19 (Hòa) |
u |
||||











