Thông tin đội bóng Pune FC | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 30/05/2015 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Sporting Clube de Goa Pune FC (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.97 |
2-2.5 u |
0.90 0.86 |
1.71 4.50 3.30 |
| 24/05/2015 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Shillong Lajong FC Pune FC (Hòa) |
0-0.5 |
0.98 0.86 |
2.5 u |
0.87 0.91 |
2.10 3.05 3.20 |
| 17/05/2015 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | East Bengal Pune FC (Hòa) |
0.5 |
2-2.5 u |
|||
| 10/05/2015 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Kalyani Bharat Pune FC (Hòa) |
0-0.5 |
0.93 0.86 |
2-2.5 u |
1.09 0.73 |
3.04 2.13 3.12 |
| 25/04/2015 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Pune FC Mohun Bagan (Hòa) |
0-0.5 |
0.93 0.91 |
2-2.5 u |
1.01 0.81 |
2.79 2.23 3.18 |
| 21/04/2015 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Pune FC Bengaluru (Hòa) |
0 |
0.95 0.89 |
2-2.5 u |
0.92 0.90 |
2.55 2.48 3.08 |
| 18/04/2015 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Dempo SC Pune FC (Hòa) |
0-0.5 |
0.86 0.97 |
2.5 u |
1.04 0.74 |
2.05 3.20 3.15 |
| 11/04/2015 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Pune FC East Bengal (Hòa) |
0 |
1.13 0.82 |
2-2.5 u |
0.90 0.90 |
2.85 2.30 3.05 |
| 07/04/2015 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Pune FC Salgaocar Sports Club (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.84 |
2-2.5 u |
0.97 0.80 |
1.99 3.23 3.23 |
| 04/04/2015 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Pune FC Kalyani Bharat (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
| 29/03/2015 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Royal Wahingdoh Pune FC (Hòa) |
0 |
0.78 1.07 |
2.5 u |
1.38 0.57 |
2.38 2.76 2.97 |
| 22/03/2015 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Mumbai FC Pune FC (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
| 28/02/2015 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Pune FC Royal Wahingdoh (Hòa) |
0-0.5 |
0.84 1.00 |
2.5 u |
1.05 0.73 |
2.09 3.32 3.21 |
| 21/02/2015 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Pune FC Sporting Clube de Goa (Hòa) |
0.5 |
0.89 0.90 |
2-2.5 u |
0.99 0.85 |
1.87 4.10 3.30 |
| 14/02/2015 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Pune FC Dempo SC (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
1.07 0.76 |
2.46 2.71 3.17 |
| 07/02/2015 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Mohun Bagan Pune FC (Hòa) |
0 |
0.65 1.25 |
1.5-2 u |
1.10 0.70 |
2.52 3.00 2.56 |
| 01/02/2015 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Pune FC Mumbai FC (Hòa) |
0.5 |
0.78 1.06 |
2-2.5 u |
1.06 0.75 |
1.79 3.89 3.29 |
| 29/01/2015 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Pune FC Shillong Lajong FC (Hòa) |
0.5 |
0.76 1.08 |
2 u |
0.80 0.97 |
1.74 4.01 3.38 |
| 24/01/2015 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Bengaluru Pune FC (Hòa) |
0.5 |
0.63 1.25 |
2.5 u |
1.08 0.73 |
1.57 4.93 3.57 |
| 17/01/2015 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Salgaocar Sports Club Pune FC (Hòa) |
0.5 |
2.5 u |
|||
| 07/01/2015 17:30 |
Cúp Liên Đoàn Ấn Độ | Salgaocar Sports Club Pune FC (Hòa) |
0.5 |
0.76 1.01 |
2-2.5 u |
0.81 0.90 |
1.69 4.49 3.31 |
| 29/12/2014 17:30 |
Cúp Liên Đoàn Ấn Độ | Pune FC Shillong Lajong FC (Hòa) |
u |
||||
| 08/11/2014 16:35 |
Giao Hữu | Salgaocar Sports Club Pune FC (Hòa) |
0.5 |
0.89 0.95 |
2-2.5 u |
0.83 0.98 |
1.88 3.50 3.30 |
| 28/04/2014 20:00 |
Ấn Độ | Pune FC Dempo SC (Hòa) |
0-0.5 |
1.01 0.76 |
2-2.5 u |
0.79 0.99 |
2.30 2.75 3.10 |
| 22/04/2014 18:30 |
AFC CUP | Pune FC Kitchee (Hòa) |
0.5-1 |
1.03 0.80 |
2.5 u |
0.30 2.60 |
4.40 1.58 3.85 |
| 19/04/2014 20:30 |
Ấn Độ | Pune FC East Bengal (Hòa) |
0 |
1.07 0.71 |
2.5 u |
1.03 0.71 |
2.78 2.35 3.05 |
| 12/04/2014 18:30 |
Ấn Độ | East Bengal Pune FC (Hòa) |
0.5 |
2.5 u |
1.9 3.4 3.4 |
||
| 08/04/2014 16:30 |
AFC CUP | Nay Pyi Taw Pune FC (Hòa) |
u |
||||
| 04/04/2014 20:30 |
Ấn Độ | Pune FC Salgaocar Sports Club (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
2.4 2.67 3.05 |
||
| 01/04/2014 20:30 |
AFC CUP | Pune FC Tampines Rovers FC (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
3 u |
0.95 0.85 |
1.8 3.6 3.6 |











