
Thông tin đội bóng Quảng Ninh | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Việt Nam |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 08/11/2025 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | TP Hồ Chí Minh Quảng Ninh (Hòa) |
u |
||||
| 02/11/2025 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Quảng Ninh Long An FC (Hòa) |
1.25 |
2-2.5 u |
|||
| 26/10/2025 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tháp Quảng Ninh (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2 u |
0.85 0.95 |
2.2 3 3.2 |
| 18/10/2025 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Quảng Ninh Khánh Hòa (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.73 4.1 3.6 |
| 03/10/2025 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Tp Ho Chi Minh B Quảng Ninh (Hòa) |
1.25 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
1 0.8 |
7 1.42 4.1 |
| 28/09/2025 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Quảng Ninh Quy Nhơn United (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2 3.25 3.3 |
| 21/09/2025 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Trẻ PVF CAND Quảng Ninh (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
| 14/09/2025 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Quảng Ninh (Hòa) |
u |
||||
| 02/05/2021 17:00 |
Việt Nam | Quy Nhơn United Quảng Ninh (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.5 2.55 3.3 |
| 27/04/2021 18:00 |
Việt Nam | Quảng Ninh Nam Định (Hòa) |
0.5 |
0.84 0.88 |
2.5 u |
0.95 0.75 |
1.87 3.80 3.30 |
| 16/04/2021 19:15 |
Việt Nam | Thể Công Viettel Quảng Ninh (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.78 |
2.5 u |
0.8 0.9 |
1.68 4.5 3.6 |
| 11/04/2021 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Quảng Ninh (Hòa) |
0.25 |
0.89 0.83 |
2.5 u |
0.95 0.78 |
2.15 3 3.3 |
| 07/04/2021 18:00 |
Việt Nam | Quảng Ninh Sài Gòn FC (Hòa) |
1 |
0.93 0.8 |
2.75 u |
0.83 0.88 |
1.53 5 4 |
| 03/04/2021 18:00 |
Việt Nam | Quảng Ninh Becamex TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.87 |
2.5 u |
0.85 0.85 |
1.8 3.75 3.6 |
| 28/03/2021 18:00 |
Việt Nam | Hải Phòng Quảng Ninh (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2-2.5 u |
0.98 0.81 |
2.45 2.85 2.85 |
| 24/03/2021 18:00 |
Việt Nam | Quảng Ninh Thanh Hóa (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.87 |
2.75 u |
0.8 0.9 |
1.62 4.5 3.75 |
| 18/03/2021 17:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Quảng Ninh (Hòa) |
0 |
1.01 0.73 |
2.5 u |
0.88 0.83 |
2.70 2.30 3.25 |
| 14/03/2021 18:00 |
Việt Nam | Quảng Ninh Công an TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.8 |
2.5 u |
0.8 0.96 |
2.85 2.1 3.45 |
| 31/01/2021 18:00 |
Việt Nam | Quảng Ninh Công an TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0 |
0.69 1.13 |
2.5 u |
1.04 0.72 |
2.15 2.47 3.10 |
| 24/01/2021 18:00 |
Việt Nam | Quảng Ninh Đà Nẵng (Hòa) |
0-0.5 |
0.84 0.93 |
2.5 u |
0.85 0.85 |
2.10 3.10 3.25 |
| 17/01/2021 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Quảng Ninh (Hòa) |
0.5 |
0.97 0.76 |
2.5-3 u |
0.95 0.78 |
2.00 3.20 3.40 |
| 08/11/2020 17:00 |
Việt Nam | Quảng Ninh Hà Nội (Hòa) |
0.5-1 |
0.99 0.77 |
2.5 u |
0.81 0.93 |
5.95 1.61 3.27 |
| 03/11/2020 19:15 |
Việt Nam | Thể Công Viettel Quảng Ninh (Hòa) |
0-0.5 |
0.85 0.92 |
2-2.5 u |
0.76 1.00 |
2.11 3.10 3.41 |
| 29/10/2020 19:15 |
Việt Nam | Sài Gòn FC Quảng Ninh (Hòa) |
0.5-1 |
0.85 0.87 |
2.5 u |
0.90 0.80 |
1.67 4.50 3.50 |
| 24/10/2020 18:00 |
Việt Nam | Quảng Ninh Công an TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.5 |
1.00 0.79 |
2.5-3 u |
0.81 0.97 |
1.95 3.15 3.60 |
| 20/10/2020 18:00 |
Việt Nam | Quảng Ninh Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
1 |
0.91 0.86 |
2.5 u |
0.75 0.95 |
1.67 4.20 3.70 |
| 15/10/2020 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Quảng Ninh (Hòa) |
0-0.5 |
0.80 0.93 |
2.5-3 u |
0.93 0.78 |
2.00 3.20 3.40 |
| 10/10/2020 18:00 |
Việt Nam | Quảng Ninh Becamex TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.5-1 |
0.88 0.92 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.61 4.33 3.75 |
| 01/10/2020 17:00 |
Việt Nam | Sài Gòn FC Quảng Ninh (Hòa) |
0.5-1 |
0.78 0.95 |
2.5-3 u |
0.87 0.85 |
1.57 4.75 3.80 |
| 26/09/2020 17:00 |
Việt Nam | Quảng Ninh Becamex TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.91 |
2.5 u |
0.8 0.96 |
2.05 3 3.4 |











