Thông tin đội bóng Sc Sagamihara | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Nhật Bản |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 16/11/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Ryukyu (Hòa) |
u |
||||
| 09/11/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
3.5 1.91 3.3 |
| 02/11/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Azul Claro Numazu Sc Sagamihara (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
2.3 3 2.88 |
| 26/10/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kochi United Sc Sagamihara (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.82 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.25 2.8 3.25 |
| 19/10/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.3 2.75 3.1 |
| 12/10/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori Sc Sagamihara (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.2 3 3.1 |
| 04/10/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Vanraure Hachinohe (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2 u |
0.9 0.9 |
4.1 1.83 3.1 |
| 27/09/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma Sc Sagamihara (Hòa) |
u |
||||
| 21/09/2025 14:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki Sc Sagamihara (Hòa) |
u |
||||
| 13/09/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Gifu (Hòa) |
0 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.5 2.6 3.2 |
| 06/09/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara AC Nagano Parceiro (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.05 3.4 3.1 |
| 30/08/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Osaka Sc Sagamihara (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.75 5 2.9 |
| 27/08/2025 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Sc Sagamihara Vissel Kobe (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.8 1 |
6.5 1.48 4.2 |
| 23/08/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Giravanz Kitakyushu (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
2.15 3.1 3.1 |
| 16/08/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kagoshima United Sc Sagamihara (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.75 3.8 3.5 |
| 06/08/2025 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Sc Sagamihara Blaublitz Akita (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
1.75 u |
0.95 0.85 |
2.5 2.88 2.75 |
| 26/07/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
u |
||||
| 20/07/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tochigi SC Sc Sagamihara (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2 u |
0.98 0.83 |
2.45 2.75 2.9 |
| 16/07/2025 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Kawasaki Frontale Sc Sagamihara (Hòa) |
1.25 |
0.88 0.93 |
3.25 u |
1 0.8 |
1.4 5.25 4.5 |
| 12/07/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Fukushima United FC (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.95 3.25 3.3 |
| 06/07/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Sc Sagamihara (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.63 2.4 3.1 |
| 28/06/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Azul Claro Numazu (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.95 3.2 3.6 |
| 21/06/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Sc Sagamihara (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.05 2.87 3.7 |
| 14/06/2025 15:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Kochi United (Hòa) |
0.5 |
0.97 0.82 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.9 3.6 3.4 |
| 11/06/2025 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Jubilo Iwata Sc Sagamihara (Hòa) |
1 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.5 5.5 3.75 |
| 07/06/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Sc Sagamihara (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2 u |
0.83 0.98 |
2.2 3.1 3 |
| 01/06/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Fukushima United FC Sc Sagamihara (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
3.2 2 3.25 |
| 24/05/2025 11:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Mito Hollyhock Sc Sagamihara (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.75 4.2 3.2 |
| 18/05/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Osaka (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
2 u |
0.83 0.98 |
2.88 2.35 3 |
| 06/05/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Gainare Tottori (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
1.83 3.75 3.6 |











