Thông tin đội bóng St Pryve St Hilaire | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Pháp |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 30/11/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | St Pryve St Hilaire Haguenau (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.3 2.7 3.25 |
| 23/11/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | St Pryve St Hilaire Haguenau (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2 u |
0.82 0.97 |
2.25 3 2.87 |
| 09/11/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | ES Wasquehal St Pryve St Hilaire (Hòa) |
u |
||||
| 18/10/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Bastia CA St Pryve St Hilaire (Hòa) |
u |
||||
| 04/10/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | St Pryve St Hilaire Bourges (Hòa) |
u |
||||
| 20/09/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Thionville St Pryve St Hilaire (Hòa) |
u |
||||
| 13/09/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | St Pryve St Hilaire Colmar (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.83 3.5 3.5 |
| 06/09/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Feignies St Pryve St Hilaire (Hòa) |
u |
||||
| 30/08/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | St Pryve St Hilaire Dieppe (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.38 2.63 3.2 |
| 23/08/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Beauvais St Pryve St Hilaire (Hòa) |
u |
||||
| 16/08/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | St Pryve St Hilaire As Furiani Agliani (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.2 2.88 3.25 |
| 25/07/2025 23:00 |
Giao Hữu | St Pryve St Hilaire Orleans US 45 (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
4.5 1.5 4.33 |
| 17/05/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Stade Briochin St Pryve St Hilaire (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.6 4.75 3.6 |
| 10/05/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | St Pryve St Hilaire Saint Malo (Hòa) |
u |
||||
| 03/05/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Chateaubriant St Pryve St Hilaire (Hòa) |
u |
||||
| 26/04/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Blois F.41 St Pryve St Hilaire (Hòa) |
u |
||||
| 19/04/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | St Pryve St Hilaire Avranches (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2 u |
0.75 1.05 |
2.3 3.1 2.8 |
| 12/04/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Saumur OL. St Pryve St Hilaire (Hòa) |
u |
||||
| 05/04/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | St Pryve St Hilaire Bordeaux (Hòa) |
u |
||||
| 23/03/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Bourges St Pryve St Hilaire (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.38 2.6 3.25 |
| 16/03/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | St Pryve St Hilaire Dinan Lehon (Hòa) |
u |
||||
| 09/03/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Poitiers St Pryve St Hilaire (Hòa) |
0.25 |
1.02 0.77 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.3 3 2.9 |
| 23/02/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | St Pryve St Hilaire JA Le Poire Sur Vie (Hòa) |
u |
||||
| 16/02/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | LA Saint-Colomban Locmine St Pryve St Hilaire (Hòa) |
u |
||||
| 09/02/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | St Pryve St Hilaire Granville (Hòa) |
u |
||||
| 02/02/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Saint Malo St Pryve St Hilaire (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.05 3.4 3 |
| 26/01/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Les Herbiers St Pryve St Hilaire (Hòa) |
u |
||||
| 19/01/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | St Pryve St Hilaire La Roche-sur-Yon (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.65 4.5 3.5 |
| 12/01/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Saint Malo St Pryve St Hilaire (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.78 |
2 u |
0.95 0.85 |
1.8 5 2.88 |
| 22/12/2024 00:00 |
Hạng 4 Pháp | St Pryve St Hilaire Chateaubriant (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
1.85 3.6 3.4 |











