Thông tin đội bóng Stade Briochin | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Pháp |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 22/11/2025 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Stade Briochin Ajaccio (Hòa) |
u |
||||
| 16/11/2025 20:30 |
Cúp Quốc Gia Pháp | En Avt De St Renan Stade Briochin (Hòa) |
u |
||||
| 08/11/2025 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Villefranche Stade Briochin (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.38 2.9 3.1 |
| 01/11/2025 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Stade Briochin Caen (Hòa) |
0.5 |
2-2.5 u |
3.75 2 3.3 |
||
| 22/10/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Paris 13 Atletico Stade Briochin (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2 3.8 3 |
| 18/10/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Stade Briochin Bourg Peronnas (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2 u |
0.83 0.98 |
2.38 3.2 3 |
| 04/10/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Stade Briochin Rouen (Hòa) |
0.25 |
1.1 0.7 |
2.5 u |
1.15 0.67 |
3.7 1.91 3.3 |
| 27/09/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Orleans US 45 Stade Briochin (Hòa) |
0.5 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.75 4.75 3.3 |
| 20/09/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Stade Briochin Le Puy Foot 43 Auvergne (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.75 2.63 3 |
| 13/09/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Chateauroux Stade Briochin (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.85 0.95 |
2.2 3.4 3 |
| 05/09/2025 23:30 |
Hạng 3 Pháp | Stade Briochin Valenciennes (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
3.1 2.25 3.1 |
| 30/08/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Sochaux Stade Briochin (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
1 0.8 |
1.67 4.5 3.5 |
| 23/08/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Stade Briochin Dijon (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.78 1.03 |
3.1 2.15 3.2 |
| 16/08/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Fleury Merogis US Stade Briochin (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2 3.3 3.2 |
| 09/08/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Stade Briochin Versailles 78 (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
| 01/08/2025 21:00 |
Giao Hữu | Guingamp Stade Briochin (Hòa) |
1.5 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.25 8 5.25 |
| 10/07/2025 16:00 |
Giao Hữu | Stade Rennais FC Stade Briochin (Hòa) |
1.75 |
0.82 0.97 |
3.5 u |
0.87 0.92 |
1.28 9.5 5.5 |
| 17/05/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Stade Briochin St Pryve St Hilaire (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.6 4.75 3.6 |
| 10/05/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Blois F.41 Stade Briochin (Hòa) |
u |
||||
| 03/05/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Stade Briochin Avranches (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.67 5 3.2 |
| 26/04/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Saumur OL. Stade Briochin (Hòa) |
u |
||||
| 19/04/2025 23:30 |
Hạng 4 Pháp | Stade Briochin Bordeaux (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.1 3.1 3.2 |
| 12/04/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Bourges Stade Briochin (Hòa) |
u |
||||
| 05/04/2025 23:30 |
Hạng 4 Pháp | Stade Briochin Dinan Lehon (Hòa) |
u |
||||
| 30/03/2025 00:30 |
Hạng 4 Pháp | Stade Briochin Chateaubriant (Hòa) |
u |
||||
| 23/03/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Poitiers Stade Briochin (Hòa) |
u |
||||
| 16/03/2025 00:30 |
Hạng 4 Pháp | Stade Briochin JA Le Poire Sur Vie (Hòa) |
u |
||||
| 09/03/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | LA Saint-Colomban Locmine Stade Briochin (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.3 2.87 3 |
| 02/03/2025 00:30 |
Hạng 4 Pháp | Stade Briochin Blois F.41 (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.91 3.5 3.25 |
| 27/02/2025 03:10 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Stade Briochin Paris Saint Germain (Hòa) |
2.5 |
0.88 0.98 |
3.5 u |
0.95 0.9 |
17 1.11 10 |











