Thông tin đội bóng STU Tbilisi | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Georgia |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
| 19/05/2015 20:20 |
Hạng nhất Georgia | Saburtalo Tbilisi | 2 - 0 | STU Tbilisi | Thua | Thua | Tài | ||
| 15/05/2015 20:00 |
Hạng nhất Georgia | STU Tbilisi | 1 - 5 | Samgurali Tskh | Thua | Thua | Tài | ||
| 08/05/2015 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Lokomotiv Tbilisi | 6 - 0 | STU Tbilisi | Thua | Thua | Tài | ||
| 04/05/2015 20:00 |
Hạng nhất Georgia | STU Tbilisi | 2 - 0 | Adeli Batumi | Thắng | Thắng | Tài | ||
| 27/04/2015 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Matchakhela Khelvachauri | 2 - 1 | STU Tbilisi | Thua | Thua | Tài | ||
| 23/04/2015 19:00 |
Hạng nhất Georgia | STU Tbilisi | 3 - 0 | Chkherimela Kharagauli | Thắng | Thắng | Tài | ||
| 15/04/2015 19:00 |
Hạng nhất Georgia | STU Tbilisi | 0 - 1 | Sasco Tbilisi | Thua | Thua | Tài | ||
| 10/04/2015 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Chiatura | 1 - 0 | STU Tbilisi | Thua | Thua | Tài | ||
| 06/04/2015 19:00 |
Hạng nhất Georgia | STU Tbilisi | 1 - 6 | Lazika | Thua | Thua | Tài | ||
| 02/04/2015 18:00 |
Hạng nhất Georgia | STU Tbilisi | 2 - 5 | Saburtalo Tbilisi | Thua | Thua | Tài | ||
| 28/03/2015 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Samgurali Tskh | 2 - 0 | STU Tbilisi | Thua | Thua | Tài | ||
| 21/03/2015 18:00 |
Hạng nhất Georgia | STU Tbilisi | 0 - 1 | Lokomotiv Tbilisi | Thua | Thua | Tài | ||
| 17/03/2015 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Adeli Batumi | 6 - 0 | STU Tbilisi | Thua | Thua | Tài | ||
| 13/03/2015 18:00 |
Hạng nhất Georgia | STU Tbilisi | 2 - 4 | Matchakhela Khelvachauri | Thua | Thua | Tài | ||
| 09/03/2015 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Chkherimela Kharagauli | 3 - 1 | STU Tbilisi | Thua | Thua | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
| 15/05/2015 20:00 |
Hạng nhất Georgia | STU Tbilisi | 1 - 5 | Samgurali Tskh | Thua | Thua | Tài | ||
| 04/05/2015 20:00 |
Hạng nhất Georgia | STU Tbilisi | 2 - 0 | Adeli Batumi | Thắng | Thắng | Tài | ||
| 23/04/2015 19:00 |
Hạng nhất Georgia | STU Tbilisi | 3 - 0 | Chkherimela Kharagauli | Thắng | Thắng | Tài | ||
| 15/04/2015 19:00 |
Hạng nhất Georgia | STU Tbilisi | 0 - 1 | Sasco Tbilisi | Thua | Thua | Tài | ||
| 06/04/2015 19:00 |
Hạng nhất Georgia | STU Tbilisi | 1 - 6 | Lazika | Thua | Thua | Tài | ||
| 02/04/2015 18:00 |
Hạng nhất Georgia | STU Tbilisi | 2 - 5 | Saburtalo Tbilisi | Thua | Thua | Tài | ||
| 21/03/2015 18:00 |
Hạng nhất Georgia | STU Tbilisi | 0 - 1 | Lokomotiv Tbilisi | Thua | Thua | Tài | ||
| 13/03/2015 18:00 |
Hạng nhất Georgia | STU Tbilisi | 2 - 4 | Matchakhela Khelvachauri | Thua | Thua | Tài | ||
| 28/02/2015 17:00 |
Hạng nhất Georgia | STU Tbilisi | 1 - 2 | Chiatura | Thua | Thua | Tài | ||
| 28/11/2014 17:00 |
Hạng nhất Georgia | STU Tbilisi * | 3 - 2 | Samgurali Tskh | Thắng | 0.5-1 | Thắng | 3 | Tài |
| 16/11/2014 17:00 |
Hạng nhất Georgia | STU Tbilisi | 1 - 1 | Adeli Batumi | Hòa | Hòa | Tài | ||
| 08/11/2014 17:00 |
Hạng nhất Georgia | STU Tbilisi | 3 - 1 | Chkherimela Kharagauli | Thắng | Thắng | Tài | ||
| 03/11/2014 17:00 |
Hạng nhất Georgia | STU Tbilisi | 2 - 1 | Sasco Tbilisi | Thắng | Thắng | Tài | ||
| 21/10/2014 18:00 |
Hạng nhất Georgia | STU Tbilisi | 3 - 2 | Lazika | Thắng | Thắng | Tài | ||
| 16/10/2014 21:00 |
Hạng nhất Georgia | STU Tbilisi | 2 - 3 | Saburtalo Tbilisi | Thua | Thua | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
| 19/05/2015 20:20 |
Hạng nhất Georgia | Saburtalo Tbilisi | 2 - 0 | STU Tbilisi | Thua | Thua | Tài | ||
| 08/05/2015 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Lokomotiv Tbilisi | 6 - 0 | STU Tbilisi | Thua | Thua | Tài | ||
| 27/04/2015 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Matchakhela Khelvachauri | 2 - 1 | STU Tbilisi | Thua | Thua | Tài | ||
| 10/04/2015 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Chiatura | 1 - 0 | STU Tbilisi | Thua | Thua | Tài | ||
| 28/03/2015 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Samgurali Tskh | 2 - 0 | STU Tbilisi | Thua | Thua | Tài | ||
| 17/03/2015 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Adeli Batumi | 6 - 0 | STU Tbilisi | Thua | Thua | Tài | ||
| 09/03/2015 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Chkherimela Kharagauli | 3 - 1 | STU Tbilisi | Thua | Thua | Tài | ||
| 04/03/2015 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Sasco Tbilisi | 3 - 1 | STU Tbilisi | Thua | Thua | Tài | ||
| 23/02/2015 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Lazika | 6 - 1 | STU Tbilisi | Thua | Thua | Tài | ||
| 03/12/2014 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Saburtalo Tbilisi * | 5 - 0 | STU Tbilisi | Thua | 1.5 | Thua | 2.5 | Tài |
| 20/11/2014 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Lokomotiv Tbilisi | 5 - 1 | STU Tbilisi | Thua | Thua | Tài | ||
| 12/11/2014 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Matchakhela Khelvachauri | 2 - 2 | STU Tbilisi | Hòa | Hòa | Tài | ||
| 27/10/2014 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Chiatura | 4 - 0 | STU Tbilisi | Thua | Thua | Tài | ||
| 10/10/2014 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Samgurali Tskh | 5 - 0 | STU Tbilisi | Thua | Thua | Tài | ||
| 01/10/2014 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Adeli Batumi | 2 - 0 | STU Tbilisi | Thua | Thua | Tài |











