Thông tin đội bóng Torslanda IK | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 08/11/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Ariana Torslanda IK (Hòa) |
u |
||||
| 02/11/2025 20:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Torslanda IK Lunds BK (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.8 1 |
2.7 2.2 3.4 |
| 25/10/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Husqvarna FF Torslanda IK (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
3 u |
0.98 0.83 |
1.48 5 4.1 |
| 18/10/2025 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Torslanda IK Norrby IF (Hòa) |
1 |
0.93 0.88 |
3 u |
0.98 0.83 |
5 1.5 4.1 |
| 11/10/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Trollhattan Torslanda IK (Hòa) |
1.25 |
1.03 0.78 |
3 u |
0.78 1.03 |
1.48 4.75 4.5 |
| 04/10/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Torslanda IK Hassleholms If (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
1 0.8 |
3.9 1.7 3.7 |
| 27/09/2025 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Ljungskile SK Torslanda IK (Hòa) |
1.75 |
0.93 0.88 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
1.25 8.5 5.25 |
| 20/09/2025 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Torslanda IK Eskilsminne IF (Hòa) |
u |
||||
| 13/09/2025 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Torslanda IK Bk Olympic (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
2.7 2.25 3.4 |
| 06/09/2025 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Ifk Skovde Torslanda IK (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
3.25 1.95 3.5 |
| 30/08/2025 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Angelholms FF Torslanda IK (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.8 3.6 3.5 |
| 23/08/2025 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Torslanda IK Skovde AIK (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.9 3.6 3.3 |
| 17/08/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Jonkopings Sodra IF Torslanda IK (Hòa) |
1 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.5 5.5 3.75 |
| 09/08/2025 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Torslanda IK Rosengard (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
3 2.1 3.4 |
| 02/07/2025 00:30 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Vanersborg Torslanda IK (Hòa) |
1.25 |
0.92 0.87 |
2.5 u |
0.82 0.97 |
6.5 1.36 4.1 |
| 27/06/2025 00:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Norrby IF Torslanda IK (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.53 4.75 3.9 |
| 19/06/2025 00:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Torslanda IK Ljungskile SK (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
3.25 1.95 3.6 |
| 14/06/2025 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Skovde AIK Torslanda IK (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
2.4 2.5 3.4 |
| 06/06/2025 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Torslanda IK Husqvarna FF (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
1 0.8 |
1.75 4 3.4 |
| 01/06/2025 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Rosengard Torslanda IK (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.75 4 3.4 |
| 29/05/2025 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Torslanda IK Ariana (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.9 2.2 3.4 |
| 24/05/2025 00:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Torslanda IK Trollhattan (Hòa) |
0 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
2.45 2.55 3.25 |
| 17/05/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Hassleholms If Torslanda IK (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.25 2.9 3.1 |
| 10/05/2025 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Torslanda IK Ifk Skovde (Hòa) |
1.25 |
1.03 0.78 |
2.75 u |
0.78 1.03 |
1.45 5.75 3.9 |
| 03/05/2025 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Eskilsminne IF Torslanda IK (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.45 2.45 3.25 |
| 27/04/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Torslanda IK Angelholms FF (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.91 3.4 3.5 |
| 18/04/2025 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Bk Olympic Torslanda IK (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
1 0.8 |
2.1 2.8 3.5 |
| 13/04/2025 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Torslanda IK Jonkopings Sodra IF (Hòa) |
0 |
1.05 0.75 |
2.25 u |
0.87 0.92 |
2.75 2.4 3.1 |
| 06/04/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Lunds BK Torslanda IK (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.65 4.33 3.6 |
| 29/03/2025 22:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Torslanda IK Oskarshamns AIK (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.05 3.2 3.25 |











