
Thông tin đội bóng Vendsyssel | |
| Thành lập | 1886-11-9 |
| Quốc gia | Đan Mạch |
| Địa chỉ | Hj?rring Idr?tsforening |
| Website | https://www.vendsysselff.dk/ |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 15/11/2025 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Vendsyssel (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.8 2.2 3.25 |
| 08/11/2025 21:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn Vendsyssel (Hòa) |
u |
||||
| 01/11/2025 21:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel Ishoj If (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.85 3.5 3.6 |
| 25/10/2025 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel Fremad Amager (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.73 4.1 3.6 |
| 18/10/2025 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK Vendsyssel (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
3.1 2.05 3.4 |
| 11/10/2025 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel Naestved (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
1 0.8 |
2 2.9 3.6 |
| 04/10/2025 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted Vendsyssel (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.87 2.1 3.4 |
| 27/09/2025 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel Vsk Aarhus (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.62 4.75 3.6 |
| 20/09/2025 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Fremad Amager Vendsyssel (Hòa) |
u |
||||
| 14/09/2025 18:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel Elite 3000 Helsingor (Hòa) |
1 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.5 5.5 3.8 |
| 06/09/2025 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Ishoj If Vendsyssel (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
4.2 1.6 3.9 |
| 30/08/2025 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel AB Kobenhavn (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
2.1 2.8 3.6 |
| 23/08/2025 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde Vendsyssel (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
2.75 2.15 3.5 |
| 16/08/2025 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel Skive IK (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.67 4 3.7 |
| 09/08/2025 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Brabrand IF Vendsyssel (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.8 1 |
4.33 1.65 3.5 |
| 07/08/2025 00:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Vendsyssel Aalborg BK (Hòa) |
u |
||||
| 02/08/2025 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel HIK (Hòa) |
u |
||||
| 26/07/2025 20:00 |
Giao Hữu | Fremad Amager Vendsyssel (Hòa) |
u |
||||
| 17/07/2025 17:00 |
Giao Hữu | Skive IK Vendsyssel (Hòa) |
u |
||||
| 12/07/2025 20:00 |
Giao Hữu | Herfolge Boldklub Koge Vendsyssel (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.8 1 |
1.67 3.7 4.1 |
| 28/06/2025 17:00 |
Giao Hữu | Aalborg BK Vendsyssel (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.93 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.67 4.1 3.8 |
| 23/05/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hillerod Fodbold Vendsyssel (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.93 |
3 u |
0.93 0.88 |
1.62 4.5 4.33 |
| 17/05/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel Hobro I.K. (Hòa) |
0.5 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.8 4 3.7 |
| 10/05/2025 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel Herfolge Boldklub Koge (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.8 4.1 3.6 |
| 03/05/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Vendsyssel (Hòa) |
0 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
2.6 2.4 3.6 |
| 26/04/2025 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde Vendsyssel (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
3.2 2.1 3.5 |
| 20/04/2025 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel B93 Copenhagen (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.9 3.6 3.75 |
| 16/04/2025 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Vendsyssel (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.83 |
2.25 u |
0.85 1 |
2 3.6 3.5 |
| 12/04/2025 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel Roskilde (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
1.85 4.2 3.4 |
| 05/04/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge Vendsyssel (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.9 2.35 3.3 |











