Thông tin đội bóng Wrexham | |
| Thành lập | 1872/9/28 |
| Quốc gia | |
| Địa chỉ | Mold Road |
| Website | http://www.wrexhamafc.co.uk |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 29/11/2025 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Wrexham Blackburn Rovers (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
2.25 u |
0.85 1 |
2.3 3.1 3.4 |
| 27/11/2025 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Wrexham Bristol City (Hòa) |
0 |
0.8 1.05 |
2.25 u |
0.87 0.97 |
2.5 2.8 3.2 |
| 22/11/2025 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Ipswich Wrexham (Hòa) |
1 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
1.55 6 3.8 |
| 08/11/2025 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Wrexham Charlton Athletic (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.95 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
2.15 3.4 3.25 |
| 06/11/2025 03:00 |
Hạng Nhất Anh | Portsmouth Wrexham (Hòa) |
0 |
0.95 0.9 |
2.25 u |
0.95 0.9 |
2.75 2.7 3.1 |
| 01/11/2025 03:00 |
Hạng Nhất Anh | Wrexham Coventry (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.9 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
3.9 1.86 3.7 |
| 29/10/2025 03:00 |
Cúp Liên Đoàn Anh | Wrexham Cardiff City (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
0.95 0.9 |
2.35 2.95 3.2 |
| 25/10/2025 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Middlesbrough Wrexham (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
1.73 4.75 3.6 |
| 23/10/2025 01:45 |
Hạng Nhất Anh | Wrexham Oxford United (Hòa) |
0.5 |
1.02 0.82 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.96 3.6 3.4 |
| 18/10/2025 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Stoke City Wrexham (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
1.85 4 3.6 |
| 04/10/2025 02:00 |
Hạng Nhất Anh | Wrexham Birmingham (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.98 |
2 u |
0.78 1.1 |
3.4 2.25 3.1 |
| 01/10/2025 01:45 |
Hạng Nhất Anh | Leicester City Wrexham (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.85 1 |
1.66 4.75 3.75 |
| 27/09/2025 18:30 |
Hạng Nhất Anh | Wrexham Derby County (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
2.25 u |
1.1 0.78 |
2.05 3.5 3.3 |
| 24/09/2025 01:45 |
Cúp Liên Đoàn Anh | Wrexham Reading (Hòa) |
1 |
1.05 0.8 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
1.6 4.75 4.33 |
| 20/09/2025 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Norwich City Wrexham (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.9 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
1.91 3.9 3.5 |
| 13/09/2025 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Wrexham Queens Park Rangers (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
1.8 4.33 3.6 |
| 30/08/2025 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Millwall Wrexham (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.83 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
2 3.75 3.4 |
| 27/08/2025 01:45 |
Cúp Liên Đoàn Anh | Preston North End Wrexham (Hòa) |
0.5 |
1.02 0.82 |
2 u |
0.77 1.1 |
1.95 4.1 3.25 |
| 23/08/2025 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Wrexham Sheffield Wed (Hòa) |
1 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
1.57 5.75 4 |
| 16/08/2025 18:30 |
Hạng Nhất Anh | Wrexham West Bromwich (Hòa) |
0 |
1.03 0.83 |
2.25 u |
0.95 0.9 |
2.8 2.55 3.2 |
| 13/08/2025 01:45 |
Cúp Liên Đoàn Anh | Wrexham Hull City (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2.25 u |
0.8 1.05 |
3 2.3 3.3 |
| 09/08/2025 18:30 |
Hạng Nhất Anh | Southampton Wrexham (Hòa) |
0.75 |
2.5 u |
|||
| 19/07/2025 12:00 |
Giao Hữu | Wellington Phoenix Wrexham (Hòa) |
2.25 |
0.95 0.85 |
3.25 u |
0.88 0.93 |
19 1.13 7.5 |
| 15/07/2025 16:30 |
Giao Hữu | Sydney FC Wrexham (Hòa) |
1.5 |
0.83 0.98 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
5.25 1.36 6 |
| 11/07/2025 16:30 |
Giao Hữu | Melbourne Victory FC Wrexham (Hòa) |
1 |
0.98 0.83 |
3.25 u |
1 0.8 |
4.5 1.5 4.2 |
| 03/05/2025 21:00 |
Hạng 2 Anh | Lincoln City Wrexham (Hòa) |
0 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
1 0.85 |
2.8 2.45 3.25 |
| 26/04/2025 23:30 |
Hạng 2 Anh | Wrexham Charlton Athletic (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
2.25 3.2 3.1 |
| 21/04/2025 21:00 |
Hạng 2 Anh | Blackpool Wrexham (Hòa) |
0 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.6 2.7 3.2 |
| 18/04/2025 21:00 |
Hạng 2 Anh | Wrexham Bristol Rovers (Hòa) |
1.25 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
0.95 0.9 |
1.42 5.75 5 |
| 12/04/2025 18:30 |
Hạng 2 Anh | Wigan Athletic Wrexham (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2 u |
0.98 0.88 |
3.75 2 3.25 |











