
Thông tin đội bóng Yeni Malatyaspor | |
| Thành lập | 1966 |
| Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
| Địa chỉ | Malatyaspor Kulubu ORDUZU PINARBASI MALATYASPOR TESISLERI 44050 MALATYA Turkey |
| Website | http://www.yenimalatyaspor.org.tr |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
| 25/10/2025 17:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | Yeni Malatyaspor | 0 - 4 | Duzyurtspor | Thua | Thua | Tài | ||
| 07/09/2025 19:30 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | Yeni Malatyaspor | 1 - 4 | Belediye Derincespor | Thua | Thua | Tài | ||
| 24/08/2025 20:00 |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | Yeni Malatyaspor | 0 - 8 | Bursaspor | Thua | Thua | Tài | ||
| 10/05/2025 20:00 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Yeni Malatyaspor | 0 - 5 | Genclerbirligi | Thua | Thua | Tài | ||
| 27/04/2025 20:00 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Yeni Malatyaspor | 0 - 9 | 76 Igdir Belediye Spor | Thua | Thua | Tài | ||
| 20/04/2025 17:30 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Yeni Malatyaspor | 0 - 4 | Adanaspor | Thua | Thua | Tài | ||
| 10/04/2025 18:00 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Yeni Malatyaspor | 1 - 3 | Bandirmaspor | Thua | Thua | Tài | ||
| 29/03/2025 17:30 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Yeni Malatyaspor | 0 - 2 | Karagumruk | Thua | Thua | Tài | ||
| 09/03/2025 17:30 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Yeni Malatyaspor | 0 - 5 | Umraniyespor | Thua | Thua | Tài | ||
| 01/03/2025 17:30 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Yeni Malatyaspor | 1 - 4 | Surfaspor | Thua | Thua | Tài | ||
| 15/02/2025 20:00 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Yeni Malatyaspor | 0 - 6 | Manisa Bb Spor | Thua | Thua | Tài | ||
| 08/02/2025 17:30 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Yeni Malatyaspor | 0 - 7 | Erzurum BB | Thua | Thua | Tài | ||
| 25/01/2025 17:30 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Yeni Malatyaspor | 0 - 1 | Erokspor | Thua | Thua | Tài | ||
| 04/01/2025 17:30 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Yeni Malatyaspor | 2 - 4 | Boluspor | Thua | Thua | Tài | ||
| 07/12/2024 17:30 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Yeni Malatyaspor | 1 - 3 | Kocaelispor * | Thua | 2.5 | Thắng | 3.25 | Tài |











