Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Svay Rieng | 3 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Angkor Tiger | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Nagacorp | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Boeung Ket | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Tiffy Army | 3 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Visakha | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Ministry Of Interior Fa | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Kirivong Sok Sen Chey | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | Life | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Isi Dangkor Senchey | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | Phnom penh | 2 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |