Nhận định Hạng 2 Italia 07/03/2021 21:00 | ||
![]() Empoli | Tỷ lệ Châu Á 0.89 : 0:1/2 : 0.99 Tỷ lệ Châu Âu 1.83 : 3.5 : 4.2 Tỷ lệ Tài xỉu 1.02 : 2.25 : 0.84 | ![]() Cittadella |
Thông tin trước trận Empoli vs Cittadella
Vị trí hiện tại của hai đội
Đội chủ nhà Empoli hiện đang có 49 điểm xếp vị trí thứ 1 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Hạng 2 Italia khi thắng 12 hòa 13. Đội khách Cittadella trước trận đấu này đang có 40 điểm khi thắng 11 hòa 7 thua 8 xếp vị trí thứ 6 trên bảng xếp hạng.Thống kê đối đầu ở giải bóng đá Hạng 2 Italia
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 8 trận làm khách gần đây trên sân vận động Stadio Carlo Castellani, đội bóng của huấn luyện viên Roberto Venturato thắng 3 thua 5, 6/8 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi, trong 2 lần viếng thăm gần nhất Cittadella thắng 1 thua 1. Tính 17 trận đối đầu đã qua thì Empoli thắng 8 hòa 4 thua 5, 9/17 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi, chỉ tính 4 lần đối đầu gần nhất Empoli thắng 2 hòa 2.
Phong độ ghi bàn ở giải bóng đá Hạng 2 Italia mùa giải 2020-2021
25 vòng đấu đã qua, Empoli ghi được 48 bàn để thủng lưới 21 bàn, 13/25 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 12 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Alessio Dionisi thắng 6 hòa 6, ghi được 23 bàn để thủng lưới 9 bàn, 7/12 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Cittadella thì ghi được 37 bàn để thủng lưới 26 bàn, 15/26 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 13 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Roberto Venturato thắng 5 hòa 3 thua 5, ghi được 18 bàn để thủng lưới 14 bàn, 8/13 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Soạn tin: VIP gửi 8769

Đối đầu Empoli vs Cittadella tại giải bóng đá Hạng 2 Italia
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/11/2020 | Cittadella vs Empoli | 2-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
08/02/2020 | Cittadella vs Empoli | 1-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
21/09/2019 | Empoli vs Cittadella | 1-0 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
24/02/2018 | Cittadella vs Empoli | 1-1 | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
23/09/2017 | Empoli vs Cittadella | 0-1 | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
26/05/2014 | Cittadella vs Empoli | 2-2 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
26/12/2013 | Empoli vs Cittadella | 0-1 | -1 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
11/05/2013 | Empoli vs Cittadella | 1-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
23/12/2012 | Cittadella vs Empoli | 0-0 | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
27/05/2012 | Empoli vs Cittadella | 3-2 | -1 1/2 | Thua | 3 | Tài |
06/01/2012 | Cittadella vs Empoli | 2-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
26/02/2011 | Empoli vs Cittadella | 2-0 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
02/10/2010 | Cittadella vs Empoli | 2-3 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
06/03/2010 | Cittadella vs Empoli | 2-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
26/09/2009 | Empoli vs Cittadella | 4-3 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
21/02/2009 | Empoli vs Cittadella | 0-1 | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
27/09/2008 | Cittadella vs Empoli | 0-2 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Empoli, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Thống kê 10 trận gần đây của Empoli tại giải Hạng 2 Italia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/03 | Reggina | 0-3 | Empoli | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
27/02 | Empoli | 1-1 | Venezia | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
21/02 | Pisa | 1-1 | Empoli | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
13/02 | Spal | 1-1 | Empoli | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
10/02 | Empoli | 2-2 | Pescara | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
06/02 | Ac Monza | 1-1 | Empoli | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
30/01 | Empoli | 3-1 | Frosinone | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
24/01 | Lecce | 2-2 | Empoli | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
18/01 | Empoli | 5-0 | Salernitana | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
04/01 | Cosenza | 0-2 | Empoli | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây của Cittadella tại giải Hạng 2 Italia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/03 | Cittadella | 0-1 | Pescara | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
27/02 | Ac Monza | 0-0 | Cittadella | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
20/02 | Cittadella | 0-3 | Reggiana | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
13/02 | Pordenone | 0-1 | Cittadella | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
10/02 | Cittadella | 1-1 | Cosenza | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
06/02 | Brescia | 3-3 | Cittadella | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
01/02 | Cittadella | 1-1 | Cremonese | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
28/01 | Chievo | 2-1 | Cittadella | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
23/01 | Venezia | 1-0 | Cittadella | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
16/01 | Cittadella | 1-0 | Ascoli | -1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
Thống kê 10 trận trên sân nhà gần đây của Empoli tại giải Hạng 2 Italia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
27/02 | Empoli | 1-1 | Venezia | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
10/02 | Empoli | 2-2 | Pescara | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
30/01 | Empoli | 3-1 | Frosinone | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
18/01 | Empoli | 5-0 | Salernitana | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
31/12 | Empoli | 1-1 | Ascoli | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
23/12 | Empoli | 0-0 | Reggiana | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
16/12 | Empoli | 1-0 | Cremonese | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
28/11 | Empoli | 2-2 | Vicenza | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
07/11 | Empoli | 3-0 | Reggina | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
24/10 | Empoli | 3-1 | Pisa | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Thống kê 10 trận gần đây trên sân khách của Cittadella tại giải Hạng 2 Italia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
27/02 | Ac Monza | 0-0 | Cittadella | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
13/02 | Pordenone | 0-1 | Cittadella | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
06/02 | Brescia | 3-3 | Cittadella | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
28/01 | Chievo | 2-1 | Cittadella | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
23/01 | Venezia | 1-0 | Cittadella | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
09/01 | Reggiana | 0-2 | Cittadella | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
05/01 | Virtus Entella | 1-0 | Cittadella | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
20/12 | Reggina | 1-3 | Cittadella | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
05/12 | Salernitana | 1-0 | Cittadella | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
28/11 | Pisa | 1-4 | Cittadella | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |