Vòng đấu | Thời gian | Đội bóng | Đội bóng | Phân tích | ||
3 | 21/11/2024 02:00 | Fola Esch | vs | CS Petange | Dữ liệu trận bóng | |
3 | 10/11/2024 22:00 | Us Rumelange | 1 - 3 | Progres Niedercorn | Dữ liệu trận bóng | |
3 | 10/11/2024 22:00 | Victoria Rosport | 2 - 0 | Bettembourg | Dữ liệu trận bóng | |
3 | 10/11/2024 22:00 | Union Kayl Tetange | 0 - 8 | Una Strassen | Dữ liệu trận bóng | |
3 | 10/11/2024 22:00 | Alisontia Steinsel | 0 - 1 | Differdange 03 | Dữ liệu trận bóng | |
3 | 10/11/2024 22:00 | Mondercange | 1 - 6 | Wiltz 71 | Dữ liệu trận bóng | |
3 | 10/11/2024 22:00 | Minerva Lintgen | 0 - 0 | Daring Echternach | Dữ liệu trận bóng | |
90 minutes [0-0], 120 minutes [0-0], Penalty Shootout [7-6] | ||||||
3 | 10/11/2024 22:00 | Union Remich/bous | 2 - 3 | F91 Dudelange | Dữ liệu trận bóng | |
3 | 10/11/2024 22:00 | UN Kaerjeng 97 | 0 - 0 | Marisca Miersch | Dữ liệu trận bóng | |
90 minutes [0-0], 120 minutes [1-1], Penalty Shootout [4-2] | ||||||
3 | 10/11/2024 22:00 | Jeunesse Canach | 2 - 0 | Rodange 91 | Dữ liệu trận bóng | |
3 | 10/11/2024 22:00 | Bastendor | 1 - 1 | Orania Vianden | Dữ liệu trận bóng | |
90 minutes [1-1], 120 minutes [3-1] | ||||||
3 | 10/11/2024 22:00 | Yellow Boys Weiler | 1 - 0 | Schifflingen | Dữ liệu trận bóng | |
3 | 10/11/2024 22:00 | Residence Walferdange | 0 - 1 | Jeunesse Esch | Dữ liệu trận bóng | |
3 | 10/11/2024 00:00 | Jeunesse Junglinster | 2 - 4 | Hostert | Dữ liệu trận bóng | |
3 | 10/11/2024 00:00 | Racing Union Luxemburg | 2 - 0 | Swift Hesperange | Dữ liệu trận bóng | |
Dữ liệu bóng đá Cúp quốc gia Luxembourg được cập nhật lúc 09/04/2025 13:49 |