Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Neptuna Klaipeda | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Minija | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Bfa | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
4 | Kauno Zalgiris Ii | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | FK Tauras Taurage | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Siauliai B | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
7 | Atmosfera Mazeikiai | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
8 | Babrungas | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
9 | Panevezys Ii | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
10 | Ekranas Panevezys | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
11 | Lietava Jonava | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
12 | Fk Zalgiris Vilnius 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 3 | 25% |
Hòa | 6 | 50% |
Đội khách thắng kèo | 3 | 25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Neptuna Klaipeda,Minija,Bfa | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Siauliai B,Atmosfera Mazeikiai,Babrungas,Panevezys Ii,Ekranas Panevezys,Lietava Jonava,Fk Zalgiris Vilnius 2 | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Minija,Bfa | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Neptuna Klaipeda,Atmosfera Mazeikiai,Lietava Jonava,Fk Zalgiris Vilnius 2 | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Minija,Bfa | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Neptuna Klaipeda,Atmosfera Mazeikiai,Lietava Jonava,Fk Zalgiris Vilnius 2 | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Atmosfera Mazeikiai,Fk Zalgiris Vilnius 2 | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |