|
Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
| STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
| 1 | Mc Alger | 9 | 89 | 11 | 0 | Chi tiết | ||||
| 2 | Usm Khenchela | 12 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
| 3 | Js Kabylie | 10 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
| 4 | Olympique Akbou | 8 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
| 5 | Mc Oran | 10 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
| 6 | Js Saoura | 11 | 36 | 36 | 27 | Chi tiết | ||||
| 7 | Paradou Ac | 10 | 40 | 0 | 60 | Chi tiết | ||||
| 8 | Es Ben Aknoun | 8 | 50 | 38 | 13 | Chi tiết | ||||
| 9 | Cr Belouizdad | 11 | 27 | 55 | 18 | Chi tiết | ||||
| 10 | Usm Alger | 13 | 23 | 69 | 8 | Chi tiết | ||||
| 11 | Es Setif | 9 | 22 | 56 | 22 | Chi tiết | ||||
| 12 | Es Mostaganem | 13 | 15 | 15 | 69 | Chi tiết | ||||
| 13 | Cs Constantine | 8 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
| 14 | Aso Chlef | 10 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
| 15 | El Bayadh | 10 | 0 | 30 | 70 | Chi tiết | ||||
| Mùa giải | |
| Giải cùng quốc gia | |
| Thống kê khác |