Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Linfield FC | 33 | 70 | 15 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Glentoran | 32 | 47 | 28 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Dungannon Swifts | 30 | 47 | 17 | 37 | Chi tiết | ||||
4 | Crusaders FC | 33 | 42 | 21 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Larne | 36 | 36 | 39 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Ballymena United | 32 | 38 | 16 | 47 | Chi tiết | ||||
7 | Cliftonville | 34 | 35 | 26 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Portadown FC | 30 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Coleraine | 32 | 34 | 34 | 31 | Chi tiết | ||||
10 | Glenavon Lurgan | 32 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Carrick Rangers | 32 | 19 | 31 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Loughgall | 32 | 9 | 22 | 69 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |