Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dynamo Kyiv | 21 | 71 | 29 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | PFC Oleksandria | 19 | 74 | 16 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Shakhtar Donetsk | 22 | 59 | 27 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Kryvbas | 19 | 47 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Polessya Zhitomir | 21 | 43 | 33 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Zorya | 20 | 45 | 10 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | Karpaty Lviv | 22 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Veres Rivne | 22 | 32 | 32 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Lnz Cherkasy | 21 | 33 | 19 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | Livyi Bereh Kyiv | 22 | 32 | 23 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Rukh Vynnyky | 21 | 29 | 38 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Vorskla Poltava | 21 | 24 | 29 | 48 | Chi tiết | ||||
13 | Chernomorets Odessa | 22 | 18 | 18 | 64 | Chi tiết | ||||
14 | Obolon Kiev | 20 | 20 | 25 | 55 | Chi tiết | ||||
15 | Kolos Kovalivka | 20 | 15 | 40 | 45 | Chi tiết | ||||
16 | Inhulets Petrove | 22 | 9 | 41 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Dnipro-1 | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |