Thông tin đội bóng Al Ain Ksa | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Ả rập Xê ut |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 18/11/2025 19:30 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Jerash Al Ain Ksa (Hòa) |
u |
||||
| 13/11/2025 19:35 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Afief (Hòa) |
u |
||||
| 08/11/2025 19:35 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Jeel (Hòa) |
u |
||||
| 31/10/2025 19:10 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Sadd Fc Sa Al Ain Ksa (Hòa) |
u |
||||
| 24/10/2025 19:45 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Entesar Al Ain Ksa (Hòa) |
u |
||||
| 17/10/2025 19:40 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Najran (Hòa) |
u |
||||
| 10/10/2025 19:10 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Sahel Al Ain Ksa (Hòa) |
u |
||||
| 18/05/2025 20:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Abha (Hòa) |
u |
||||
| 13/05/2025 01:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Ain Ksa (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.72 4.1 3.5 |
| 05/05/2025 20:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Jeddah (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.1 3.25 3.1 |
| 29/04/2025 23:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Hazm Al Ain Ksa (Hòa) |
1.25 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.42 6 4.1 |
| 21/04/2025 20:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Zlfe (Hòa) |
0 |
1.05 0.75 |
2.25 u |
1 0.8 |
3 2.25 3.1 |
| 16/04/2025 00:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Al Ain Ksa (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.62 4.5 3.7 |
| 09/04/2025 20:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Uhud Medina (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
1.65 4.5 3.4 |
| 04/04/2025 23:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Ain Ksa (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.55 5.25 3.6 |
| 17/03/2025 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Najma Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.82 |
2.25 u |
0.77 1.02 |
3.1 2.05 3.25 |
| 11/03/2025 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jubail Al Ain Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
1.02 0.77 |
2.1 3.5 2.8 |
| 04/03/2025 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Jandal (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
1.75 u |
0.75 1.05 |
2.55 2.62 2.9 |
| 25/02/2025 20:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Arabi Ksa (Hòa) |
u |
||||
| 17/02/2025 19:55 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Bukayriyah Al Ain Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.75 1.05 |
1.83 3.8 3.2 |
| 04/02/2025 19:55 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Al Ain Ksa (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.65 4.5 3.5 |
| 27/01/2025 20:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Safa Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2 3.3 3.5 |
| 22/01/2025 19:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Ain Ksa (Hòa) |
0 |
0.93 0.88 |
2 u |
0.85 0.95 |
2.63 2.6 3 |
| 17/01/2025 19:55 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Abha Al Ain Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.85 3.6 3.3 |
| 12/01/2025 19:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
1 0.8 |
3.3 2.05 3.1 |
| 12/01/2025 19:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Faisaly Harmah (Hòa) |
u |
||||
| 04/01/2025 22:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Ain Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
1.91 3.6 3.2 |
| 17/12/2024 19:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Hazm (Hòa) |
1 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
5.5 1.53 3.6 |
| 09/12/2024 19:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Zlfe Al Ain Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.78 1.03 |
1.85 4.2 3 |
| 03/12/2024 19:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Adalh (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.8 1 |
4 1.95 3.2 |











