Thông tin đội bóng Al Faisaly Harmah | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Ả rập Xê ut |
| Địa chỉ | |
| Website | http://www.al-faisaly.com |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 08/11/2025 21:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Adalh (Hòa) |
u |
||||
| 03/11/2025 22:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ula Al Faisaly Harmah (Hòa) |
1.5 |
1 0.8 |
3 u |
1 0.8 |
1.36 7 4.33 |
| 29/10/2025 00:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Zlfe (Hòa) |
u |
||||
| 20/10/2025 22:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Anwar Sa Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.88 2.25 3.2 |
| 04/10/2025 22:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Wehda Mecca (Hòa) |
u |
||||
| 27/09/2025 22:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Al Faisaly Harmah (Hòa) |
u |
||||
| 22/09/2025 01:00 |
Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | Al Faisaly Harmah Al Taawon (Hòa) |
u |
||||
| 17/09/2025 00:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Arabi Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
2.05 2.9 3.6 |
| 11/09/2025 22:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Abha Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.1 3 3.2 |
| 19/05/2025 01:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
3.9 1.7 3.6 |
| 13/05/2025 01:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Ain Ksa (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.72 4.1 3.5 |
| 29/04/2025 00:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Baten (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.5 5.25 3.9 |
| 22/04/2025 23:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Jeddah (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.7 4.33 3.4 |
| 15/04/2025 23:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
3.6 1.85 3.4 |
| 10/04/2025 22:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
3.2 1.95 3.5 |
| 05/04/2025 00:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Arabi Ksa (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.3 2.75 3.2 |
| 16/03/2025 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Bukayriyah Al Faisaly Harmah (Hòa) |
u |
||||
| 10/03/2025 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Zlfe (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.82 |
2 u |
0.8 1 |
2.25 2.9 3.1 |
| 03/03/2025 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.7 4.2 3.4 |
| 24/02/2025 22:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.25 |
1.08 0.73 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.35 2.8 3 |
| 18/02/2025 22:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Abha (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.15 3 3.25 |
| 12/02/2025 22:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jubail Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2 u |
0.83 0.98 |
3 2.25 3 |
| 04/02/2025 22:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Hazm (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
3.7 1.9 3.3 |
| 28/01/2025 22:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.8 3.8 3.4 |
| 23/01/2025 19:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Jabalain (Hòa) |
0 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.63 2.4 3.2 |
| 17/01/2025 19:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Uhud Medina (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.67 4.75 3.25 |
| 12/01/2025 19:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
1 0.8 |
3.3 2.05 3.1 |
| 12/01/2025 19:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Faisaly Harmah (Hòa) |
u |
||||
| 06/01/2025 19:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Neom Sports Club (Hòa) |
u |
||||
| 18/12/2024 19:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
3.1 2.1 3.2 |











