Thông tin đội bóng Al Faisaly Harmah | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ả rập Xê ut |
Địa chỉ | |
Website | http://www.al-faisaly.com |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
19/05/2025 01:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
3.9 1.7 3.6 |
13/05/2025 01:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Ain Ksa (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.72 4.1 3.5 |
29/04/2025 00:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Baten (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.5 5.25 3.9 |
22/04/2025 23:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Jeddah (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.7 4.33 3.4 |
15/04/2025 23:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
3.6 1.85 3.4 |
10/04/2025 22:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
3.2 1.95 3.5 |
05/04/2025 00:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Arabi Ksa (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.3 2.75 3.2 |
16/03/2025 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Bukayriyah Al Faisaly Harmah (Hòa) |
u |
||||
10/03/2025 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Zlfe (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.82 |
2 u |
0.8 1 |
2.25 2.9 3.1 |
03/03/2025 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.7 4.2 3.4 |
24/02/2025 22:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.25 |
1.08 0.73 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.35 2.8 3 |
18/02/2025 22:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Abha (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.15 3 3.25 |
12/02/2025 22:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jubail Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2 u |
0.83 0.98 |
3 2.25 3 |
04/02/2025 22:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Hazm (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
3.7 1.9 3.3 |
28/01/2025 22:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.8 3.8 3.4 |
23/01/2025 19:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Jabalain (Hòa) |
0 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.63 2.4 3.2 |
17/01/2025 19:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Uhud Medina (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.67 4.75 3.25 |
12/01/2025 19:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
1 0.8 |
3.3 2.05 3.1 |
12/01/2025 19:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Faisaly Harmah (Hòa) |
u |
||||
06/01/2025 19:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Neom Sports Club (Hòa) |
u |
||||
18/12/2024 19:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
3.1 2.1 3.2 |
09/12/2024 22:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
2 u |
0.8 1 |
2.9 2.35 2.9 |
02/12/2024 19:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Jandal (Hòa) |
0.5 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
1.05 0.75 |
1.75 3.9 3.7 |
25/11/2024 19:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Safa Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
1.75 4.1 3.3 |
08/11/2024 23:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Arabi Ksa Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.1 3.25 3.1 |
03/11/2024 23:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Bukayriyah (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2 u |
0.8 1 |
2 3.5 3 |
03/11/2024 23:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Bukayriyah (Hòa) |
u |
||||
29/10/2024 23:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Zlfe Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
3.9 1.83 3.2 |
23/10/2024 22:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Tai (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.97 0.82 |
2.1 3.4 2.9 |
07/10/2024 00:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Najma Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.77 1.02 |
2.05 3.3 3.2 |