Thông tin đội bóng Al Safa Ksa | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Ả rập Xê ut |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 22/11/2025 19:20 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Lewaa Al Safa Ksa (Hòa) |
u |
||||
| 17/11/2025 18:55 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Al Safa Ksa (Hòa) |
u |
||||
| 12/11/2025 18:50 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Nairyah (Hòa) |
u |
||||
| 08/11/2025 18:55 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Uhud Medina (Hòa) |
u |
||||
| 01/11/2025 22:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Bisha Al Safa Ksa (Hòa) |
u |
||||
| 25/10/2025 19:30 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Qotah Al Safa Ksa (Hòa) |
u |
||||
| 18/10/2025 19:05 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Wajj (Hòa) |
u |
||||
| 11/10/2025 19:40 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Rayyan Al Safa Ksa (Hòa) |
u |
||||
| 19/05/2025 01:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Hazm (Hòa) |
1.5 |
0.83 0.98 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
6 1.38 4.75 |
| 13/05/2025 01:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Safa Ksa (Hòa) |
1.75 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
1.22 10 5.25 |
| 06/05/2025 22:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Arabi Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.78 1.03 |
3 1.9 3.9 |
| 30/04/2025 23:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Zlfe Al Safa Ksa (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.65 4.2 3.8 |
| 23/04/2025 23:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Bukayriyah Al Safa Ksa (Hòa) |
1.25 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.4 6.5 4.1 |
| 16/04/2025 22:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Abha (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
1 0.8 |
5 1.5 4 |
| 10/04/2025 22:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
3.2 1.95 3.5 |
| 02/04/2025 23:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Safa Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.8 1 |
3 2.1 3.3 |
| 15/03/2025 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Safa Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.9 3.6 3.25 |
| 09/03/2025 00:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Tai (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
5.25 1.53 3.8 |
| 26/02/2025 20:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Al Safa Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
1.9 3.6 3.3 |
| 19/02/2025 22:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Jeddah (Hòa) |
0 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.63 2.5 3.2 |
| 14/02/2025 20:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Hazm Al Safa Ksa (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.5 5.5 3.8 |
| 10/02/2025 20:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Al Safa Ksa (Hòa) |
0.75 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
1.62 4 4 |
| 03/02/2025 22:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Adalh (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
4 1.8 3.3 |
| 27/01/2025 20:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Safa Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2 3.3 3.5 |
| 22/01/2025 21:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Jubail (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
1.85 3.4 3.6 |
| 15/01/2025 19:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Hazm Al Safa Ksa (Hòa) |
1.25 |
1.03 0.78 |
2.75 u |
1 0.8 |
1.45 5.75 4 |
| 10/01/2025 21:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Jabalain (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2 u |
0.8 1 |
2.7 2.25 3.3 |
| 05/01/2025 19:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Arabi Ksa Al Safa Ksa (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
1 0.8 |
1.53 4.75 4.1 |
| 17/12/2024 21:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Zlfe (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.2 3 3.3 |
| 11/12/2024 21:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Bukayriyah (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.9 2.2 3.4 |











