Thông tin đội bóng Al Safa Ksa | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ả rập Xê ut |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
15/03/2025 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Safa Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.9 3.6 3.25 |
09/03/2025 00:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Tai (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
5.25 1.53 3.8 |
26/02/2025 20:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Al Safa Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
1.9 3.6 3.3 |
19/02/2025 22:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Jeddah (Hòa) |
0 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.63 2.5 3.2 |
14/02/2025 20:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Hazm Al Safa Ksa (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.5 5.5 3.8 |
10/02/2025 20:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Al Safa Ksa (Hòa) |
0.75 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
1.62 4 4 |
03/02/2025 22:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Adalh (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
4 1.8 3.3 |
27/01/2025 20:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Safa Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2 3.3 3.5 |
22/01/2025 21:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Jubail (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
1.85 3.4 3.6 |
15/01/2025 19:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Hazm Al Safa Ksa (Hòa) |
1.25 |
1.03 0.78 |
2.75 u |
1 0.8 |
1.45 5.75 4 |
10/01/2025 21:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Jabalain (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2 u |
0.8 1 |
2.7 2.25 3.3 |
05/01/2025 19:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Arabi Ksa Al Safa Ksa (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
1 0.8 |
1.53 4.75 4.1 |
17/12/2024 21:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Zlfe (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.2 3 3.3 |
11/12/2024 21:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Bukayriyah (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.9 2.2 3.4 |
04/12/2024 19:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Abha Al Safa Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.8 3.9 3.4 |
30/11/2024 19:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Al Safa Ksa (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
1.65 5.25 3.5 |
25/11/2024 19:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Safa Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
1.75 4.1 3.3 |
08/11/2024 21:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Uhud Medina (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.05 3.1 3.2 |
03/11/2024 21:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Baten (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.88 2.2 3.25 |
21/10/2024 21:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Neom Sports Club (Hòa) |
u |
||||
06/10/2024 22:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Jandal (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.25 3.1 3 |
01/10/2024 00:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Safa Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.82 |
2.25 u |
0.79 0.96 |
1.91 3.5 3.25 |
26/09/2024 01:00 |
Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | Al Safa Ksa Al Riyadh (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.8 |
2.75 u |
0.77 0.99 |
8.75 1.23 6.25 |
18/09/2024 22:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Najma Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
3 2.2 3.1 |
30/08/2024 22:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Al Safa Ksa (Hòa) |
0.75 |
0.91 0.84 |
2.5 u |
0.82 0.93 |
1.67 4.2 3.6 |
25/08/2024 22:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Ain Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.77 0.96 |
2.5 u |
0.97 0.76 |
2.1 3.5 3.1 |
21/08/2024 00:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jubail Al Safa Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.79 0.96 |
2.75 u |
0.95 0.79 |
1.95 3.2 3.4 |
29/05/2024 00:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qadasiya Al Safa Ksa (Hòa) |
0.75 |
0.86 0.88 |
2.75 u |
0.87 0.87 |
1.67 4.1 3.75 |
22/05/2024 01:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Kholood (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.78 |
2.5 u |
0.87 0.87 |
3.4 1.91 3.3 |
15/05/2024 22:55 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Jabalain (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.75 |
2.25 u |
0.79 0.97 |
2.25 2.75 3.3 |