Thông tin đội bóng Al Ula | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Ả rập Xê ut |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 22/11/2025 19:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ula Jeddah (Hòa) |
u |
1.36 6.5 4.2 |
|||
| 08/11/2025 19:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Orubah Al Ula (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.95 0.85 |
3.3 1.83 3.8 |
| 03/11/2025 22:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ula Al Faisaly Harmah (Hòa) |
1.5 |
1 0.8 |
3 u |
1 0.8 |
1.36 7 4.33 |
| 27/10/2025 22:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Al Ula (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
4.1 1.7 3.4 |
| 21/10/2025 00:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ula Al Draih (Hòa) |
u |
||||
| 03/10/2025 22:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ula Al Baten (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
1.66 4.1 3.5 |
| 17/09/2025 22:59 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ula Al Bukayriyah (Hòa) |
1 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
1.5 5.5 3.8 |
| 14/09/2025 01:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Wehda Mecca Al Ula (Hòa) |
u |
||||
| 15/04/2025 00:15 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Draih Al Ula (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
1.95 3.1 3.6 |
| 15/03/2025 02:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Bisha Al Ula (Hòa) |
u |
||||
| 08/03/2025 02:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Ula Mudhar (Hòa) |
u |
||||
| 27/02/2025 19:35 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Taraji Al Ula (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
1 0.8 |
3.9 1.7 3.6 |
| 22/02/2025 20:15 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Ula Al Shoalah (Hòa) |
u |
||||
| 18/02/2025 19:40 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Kawkab Al Ula (Hòa) |
u |
||||
| 14/02/2025 20:15 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Ula Al Jeel (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.8 1 |
2.25 2.5 3.75 |
| 10/02/2025 19:30 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Nojoom Al Ula (Hòa) |
u |
||||
| 06/02/2025 20:10 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Ula Alhowra (Hòa) |
2.25 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
1.14 12 6.5 |
| 01/02/2025 19:25 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Sahel Al Ula (Hòa) |
u |
||||
| 26/01/2025 20:05 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Ula Al Lewaa (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.44 6 4 |
| 21/01/2025 20:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al-Ansar Al Ula (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
6.25 1.48 3.7 |
| 16/01/2025 19:55 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Ula Al Jeel (Hòa) |
u |
||||
| 10/01/2025 19:45 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Al Ula (Hòa) |
u |
||||
| 27/12/2024 19:45 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Ula Arar (Hòa) |
u |
||||
| 20/12/2024 19:25 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Qotah Al Ula (Hòa) |
u |
||||
| 14/12/2024 19:40 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Ula Hajer (Hòa) |
u |
||||
| 09/12/2024 19:35 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Ula Bisha (Hòa) |
u |
||||
| 04/12/2024 22:50 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Mudhar Al Ula (Hòa) |
u |
||||
| 28/11/2024 19:35 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Ula Al Taraji (Hòa) |
1.5 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.25 12 4.5 |
| 22/11/2024 21:40 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Shoalah Al Ula (Hòa) |
u |
||||
| 15/11/2024 19:35 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Ula Al Kawkab (Hòa) |
u |
||||











