
Thông tin đội bóng Anh | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 17/11/2025 00:00 |
Vòng Loại World Cup (Châu Âu) | Albania Anh (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.8 1 |
8 1.4 4.75 |
| 14/11/2025 02:45 |
Vòng Loại World Cup (Châu Âu) | Anh Serbia (Hòa) |
1.75 |
1 0.8 |
3 u |
1.03 0.78 |
1.25 11 5.75 |
| 15/10/2025 01:45 |
Vòng Loại World Cup (Châu Âu) | Latvia Anh (Hòa) |
3 |
0.82 0.97 |
3.5 u |
0.9 0.9 |
34 1.05 15 |
| 10/10/2025 01:45 |
International Friendly | Anh Xứ Wales (Hòa) |
1.75 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.25 11 6 |
| 10/09/2025 01:45 |
Vòng Loại World Cup (Châu Âu) | Serbia Anh (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
1 0.8 |
4.1 1.95 3.3 |
| 06/09/2025 22:59 |
Vòng Loại World Cup (Châu Âu) | Anh Andorra (Hòa) |
4.5 |
0.95 0.85 |
5 u |
1 0.8 |
1.01 34 29 |
| 11/06/2025 01:45 |
International Friendly | Anh Senegal (Hòa) |
1 |
0.82 0.97 |
2.5 u |
0.92 0.87 |
1.48 6.5 4.5 |
| 07/06/2025 22:59 |
Vòng Loại World Cup (Châu Âu) | Andorra Anh (Hòa) |
3.75 |
0.98 0.83 |
4.25 u |
0.95 0.85 |
67 1.02 19 |
| 25/03/2025 02:45 |
Vòng Loại World Cup (Châu Âu) | Anh Latvia (Hòa) |
3.5 |
1.01 0.89 |
4 u |
1.02 0.88 |
1.03 41 19 |
| 22/03/2025 02:45 |
Vòng Loại World Cup (Châu Âu) | Anh Albania (Hòa) |
2 |
0.85 1.05 |
3 u |
1.01 0.89 |
1.14 17 8 |
| 18/11/2024 00:00 |
UEFA Nations League | Anh CH Ireland (Hòa) |
1.75 |
1.02 0.88 |
2.75 u |
1.01 0.89 |
1.22 12 6.5 |
| 15/11/2024 02:45 |
UEFA Nations League | Hy Lạp Anh (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.95 |
2.25 u |
1.07 0.83 |
4.33 1.91 3.3 |
| 13/10/2024 22:59 |
UEFA Nations League | Phần Lan Anh (Hòa) |
1.5 |
1.02 0.88 |
2.75 u |
0.91 0.99 |
11 1.29 5 |
| 11/10/2024 01:45 |
UEFA Nations League | Anh Hy Lạp (Hòa) |
1.5 |
0.93 0.97 |
2.5 u |
0.88 1.02 |
1.29 10 5.25 |
| 11/09/2024 01:45 |
UEFA Nations League | Anh Phần Lan (Hòa) |
2 |
1.01 0.81 |
3 u |
0.85 0.95 |
1.19 13.5 6.75 |
| 07/09/2024 22:59 |
UEFA Nations League | CH Ireland Anh (Hòa) |
1 |
1.07 0.83 |
2.5 u |
1.08 0.82 |
6.5 1.48 4.2 |
| 15/07/2024 02:00 |
Euro | Tây Ban Nha Anh (Hòa) |
0.25 |
1.09 0.81 |
2 u |
0.89 1.01 |
2.5 3.4 2.8 |
| 11/07/2024 02:00 |
Euro | Hà Lan Anh (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.13 |
2 u |
0.95 0.95 |
3.2 2.5 2.9 |
| 06/07/2024 23:00 |
Euro | Anh Thụy Sỹ (Hòa) |
0.25 |
0.89 1.01 |
2 u |
0.95 0.95 |
2.2 3.8 3 |
| 30/06/2024 23:00 |
Euro | Anh Slovakia (Hòa) |
1.25 |
1.02 0.88 |
2.25 u |
0.91 0.99 |
1.4 9 4.33 |
| 26/06/2024 02:00 |
Euro | Anh Slovenia (Hòa) |
1.25 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
1.36 9.5 4.75 |
| 20/06/2024 23:00 |
Euro | Đan Mạch Anh (Hòa) |
0.75 |
1.04 0.86 |
2.25 u |
0.95 0.95 |
6 1.65 3.6 |
| 17/06/2024 02:00 |
Euro | Serbia Anh (Hòa) |
1.25 |
0.83 1.07 |
2.5 u |
0.9 1 |
7 1.45 4.5 |
| 08/06/2024 01:45 |
Giao Hữu | Anh Iceland (Hòa) |
2.25 |
0.9 0.95 |
3.25 u |
0.9 0.95 |
1.13 19 8 |
| 04/06/2024 01:45 |
Giao Hữu | Anh Bosnia Herzegovina (Hòa) |
2.25 |
1.05 0.8 |
3.25 u |
0.98 0.88 |
1.14 13 8.5 |
| 27/03/2024 02:45 |
Giao Hữu | Anh Bỉ (Hòa) |
0.5 |
0.92 0.86 |
2.5 u |
0.95 0.84 |
1.89 3.7 3.45 |
| 24/03/2024 02:00 |
Giao Hữu | Anh Brazil (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
1.83 4 3.6 |
| 21/11/2023 02:45 |
Euro | Macedonia Anh (Hòa) |
2-2.5 |
0.80 0.95 |
3 u |
0.85 1.05 |
15.00 1.11 6.50 |
| 18/11/2023 02:45 |
Euro | Anh Malta (Hòa) |
3.5-4 |
0.80 0.98 |
4.5 u |
0.98 0.80 |
|
| 18/10/2023 01:45 |
Euro | Anh Italy (Hòa) |
0.5-1 |
0.84 1.06 |
2-2.5 u |
0.95 0.75 |
1.60 5.00 3.40 |