Thông tin đội bóng Ards | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Bắc Ireland |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 22/11/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Limavady United Ards (Hòa) |
u |
||||
| 15/11/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Harland Wolff Welders (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
3.7 1.73 3.8 |
| 08/11/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Armagh City Ards (Hòa) |
u |
||||
| 01/11/2025 03:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ballinamallard United Ards (Hòa) |
u |
||||
| 25/10/2025 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Institute (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.73 3.75 3.75 |
| 18/10/2025 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Queens University Ards (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
2.35 2.45 3.6 |
| 11/10/2025 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Limavady United (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.15 2.8 3.4 |
| 09/10/2025 01:45 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ireland | Ards Dungannon Swifts (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
4.5 1.62 3.6 |
| 04/10/2025 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Newington Ards (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
3 u |
0.8 1 |
2.15 2.7 3.6 |
| 27/09/2025 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Loughgall Ards (Hòa) |
u |
||||
| 20/09/2025 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Armagh City (Hòa) |
u |
||||
| 17/09/2025 01:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Queens University (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.75 3.7 3.6 |
| 13/09/2025 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Warrenpoint Town Ards (Hòa) |
u |
||||
| 06/09/2025 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Harland Wolff Welders Ards (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
3 u |
0.83 0.98 |
1.73 3.5 4 |
| 30/08/2025 01:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Dundela (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.7 3.6 4.1 |
| 23/08/2025 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Annagh United (Hòa) |
u |
||||
| 16/08/2025 19:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Ards (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.95 0.85 |
2.75 2.1 3.7 |
| 02/08/2025 01:45 |
Giao Hữu | Bangor City FC Ards (Hòa) |
u |
||||
| 26/07/2025 20:00 |
Giao Hữu | Carrick Rangers Ards (Hòa) |
u |
||||
| 19/07/2025 20:00 |
Giao Hữu | Knockbreda Ards (Hòa) |
u |
||||
| 26/04/2025 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Annagh United Ards (Hòa) |
u |
||||
| 19/04/2025 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Ards (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.83 0.98 |
2.45 2.38 3.5 |
| 12/04/2025 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Limavady United (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
3 2 3.6 |
| 05/04/2025 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Harland Wolff Welders (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.9 0.9 |
2.9 2.05 3.5 |
| 02/04/2025 01:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Ards (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.61 4.2 3.9 |
| 29/03/2025 02:45 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ireland | Ards Cliftonville (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
6.25 1.4 4.5 |
| 22/03/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Ballyclare Comrades (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
3 u |
0.8 1 |
1.62 4 4 |
| 19/03/2025 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Ards (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.97 0.82 |
2.7 2.2 3.4 |
| 15/03/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Harland Wolff Welders Ards (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
1 0.8 |
1.42 6 4.2 |
| 08/03/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Annagh United (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.75 u |
0.8 1 |
2.6 2.3 3.4 |











